LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write the sentence in Present Simple, Present Continuous or Past Simple. You may need toadd more words

3. Write the sentence in Present Simple, Present Continuous or Past Simple. You may need to
add more words. Viết các câu sau ở thì hiện tại đơn, hay hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ đơn. Con
có thể thêm từ nếu cần.
1. Post office / usually / open / at / weekend? (Present simple)
...................................................................................................................................................................
2. He / sit / bedroom/ at / moment. (Present continuous)
...................................................................................................................................................................
3. She / not / want / do / homework / last / night. (Past simple)
...................................................................................................................................................................

Name: ............................................... Date: .................................. Class: ........... - Day 16

https://www.facebook.com/loptienganhcoQuynh/ 094 946 58 85 loptienganhcoquynh@gmail.com 6/7
4. Children / drink / lots of / orange / juice / yesterday. (Past simple)
...................................................................................................................................................................
5. Sun / rise / East / and / set / West. (Present simple)
...................................................................................................................................................................
6. We / do / have / math / every / Mondays. (Present simple)
...................................................................................................................................................................
7. Plants / need / water / sunlight / grow. (Present simple)
...................................................................................................................................................................
8. Boys / play / badminton / every / Sundays. (Present simple)
...................................................................................................................................................................
9. She / not / usually / wear / dresses. (Present simple)
...................................................................................................................................................................
10. Sun / not / shine / night. (Present simple)
...................................................................................................................................................................
2 trả lời
Hỏi chi tiết
139
1
0
Bngann
19/09/2021 11:32:13
+5đ tặng
  1. Does the post office usually open at the weekend?
  2. He is sitting in the bedroom at the moment
  3. She didn't want to do homework  last night.
  4. Children drank lots of orange juices yesterday
  5. The sun rise to the East and set to the West
  6. We have do math every  Mondays

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
mallss
19/09/2021 12:47:30
+4đ tặng
  1. Does the post office usually open at the weekend?
  2. He is sitting in the bedroom at the moment
  3. She didn't want to do homework  last night.
  4. Children drank lots of orange juices yesterday
  5. The sun rise to the East and set to the West
  6. We have do math every  Mondays

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư