Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

I wish the weather warmer now (be)

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
21. I wish the weather
warmer now. (be)
22. They wish he ...
them next week. (telephone)
23. He wishes you ....
him in the future. (help)
24. She wishes the mail
Soon. (come)
25. They wish she
next week. (make)
the arrangements for the meeting
26. We wish they
or we will miss the bus. (hurry)
27. You wish the door
(open)
28. He wishes he ...
us the book. (show)
29. They wish we
... for them. (wait)
30. I wish you
to me. (to write)
....
31. She wishes you
her. (to join)
32. He wishes he ....
ready. (to be)
33. She wishes she
how to sing. (to know)
34. Thev wish it
warmer. (to be)
1 trả lời
Hỏi chi tiết
454
1
0
Nguyễn Hà Thương
29/09/2021 17:56:18
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư