Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

14) ... you (go)... to school on Sunday? - Yes, I do. 15) My mother (cook)... a meal now. She (cook)... everyday

Giúp em với ạ , em cảm ơn nhiều 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
-No, they aren't. They (leam).
to play the piano.
14.................you (go).
to school on Sundays? - Yes, I do.
15. My mother (cook)
.a meal now. She (cook).... everyday.
16. What...... . your mother (do).
...... at this time? - She (make)....
.a dress.
17.
she often (go).
to the cinema every weekend?
18. I don't know. But she always (go).
to the church on
Sundays.
19. The students (not be).
in class at present.
20. She always (wash).
the dishes after meals.
21. I (do).. . an exercise on the present tenses at this moment and I (think).. . that I
(know)
how to use it now.
22. My mother sometimes (buy)
vegetables at this market.
23. It (rain).
much in summer. It (rain).
now.
24. Daisy (cook) . some food in the kitchen at present. She always (cook). . in the
morning.
*Supply the correct forms and tenses of these verbs:
1. Ba and I (be). . students. We (go). . to school in the morning.
2. We (not go).
to school on Thursday.
3. Lan (be).
. . a student. She (go). . to school in the aftemoon.
4. She (not go). . to school in the morning.
5. My school (be). . in the country. There (be). . 14 classrooms in my school.
6. There (be). . a bookstore opposite my house.
7. There (be) . two restaurants near my house.
8. Where (be). . your father now? - He (take).
..... a shower.
9. My brother (be). . a policeman. He (work)..
. in Ho Chi Minh City.
22
vndoo
VnDoc - Tài tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
10. Today he (not work)..
He (play)
tennis with his friends.
11. What (you/do).
a fter school? - I (watch)
TV.
12. What (you/do)..
now? - I (watch)..
TV,
13. What (Lan/do).
after school? - She (watch).
TV.
14. What (Lan/do)
now? - She (watch)
TV.
15. My mother (not work)
in a hospital. She (work). . in a clinic.
16. How (your mother / travel).
to work? - She travels by train.
*Supply the correct forms and tenses of these ver bs:
1. We
to the movie theater by bus now. (go)
2. They
at school. (be not)
3. What
Mr Allen
? (do)
4. He usually
TV in the evening, (watch)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
937
2
0
Hoàng Giang
03/10/2021 15:07:47
+5đ tặng
13 are learning
14 Do ...go
15 is cooking, cooks
16 is ...doing, is making
17 Does .....go
18 goes
19 aren't
20 washes

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Bngann
03/10/2021 15:08:23
+4đ tặng
13. Are learning
14. Do you go
15. Is cooking/ cooks
16. Does/do/makes
17. Does/ go

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư