Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

I _______ (see) a car accident while I _______ (wait) for you on this corner yesterday

1. I _______ (see) a car accident while I _______ (wait) for you on this corner yesterday.
2. Mr.John _______ (be) priciple of our school since he _______ (graduate) in 1980.
3. My father _______ (not watch) TV every night.
4. I _______ (meet) Arthur three weeks ago.
5. Someone _______ (steal) my handbag on the bus.
6. Violets _______ (bloom) in spring.
7. We _______ (not live) in England for two years now.
8. My father _______ (not smoke) for 5 years.
9. How long Bob and Mary _______ (be) married?
10. You _______ (receive) any letters from your parents yet?
11. Tom Baker _______ (not come) here tomorrow.
12. He often _______ (say) O.K when he _______ (talk) with the guests.
13. Yesterday the thieves _______ (break) into the house and _______ (steal) a lot of our coats _______ while the guests _______ (dance).
14. She _______ (ask) me to tell about him several times.
15. At that time? Well, I _______ (work) in my office at that time.
16. Sometimes I _______ (get) up before the sun _______ (rise).
17. Up to now, the teacher _______ (give) our class five tests.
18. We _______ (be) from France. We _______ (be) there for 20 years.
19. Look! A man _______ (run) after the train. He _______ (want) to each it.
20. Daisy _______ (cook) some food in the kitchen a present. She always _______ (cook) in the morning.
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
791
2
0
Bngann
04/10/2021 07:46:54
+5đ tặng
  1. Saw/ waited
  2. Was/ graduated
  3. Didn't watch
  4. Met
  5. Stealed

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nguyễn Bách
04/10/2021 07:57:27
+4đ tặng
1. saw/ was waiting
2.has been/ graduated
3. doesn't watch
4.met
5. stole
6.bloom
7. haven't lived
8. hasn't smoked
9. have Bob and Mary been
10. Have you received
11. isn't coming
12. says/talks
13. broke/stole/ were dancing
14. asked
15. was working
16. had got/ rose
17. has given
18. are/are
19. is runing/ wants
20. is cooking/ cooks

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư