Lm giúp em cái phần bản A B C ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
4G
4G
15:13 O e
48,4
KB/s
58
Zoom v
Rời I
UvE
Zalo
- Tệp 15:13 Th 2 4 thg 10
7 VPN 72%
Bản sao BÀI TẬP HK1 K11 (BẢN HS)
Trang đầu
Chèn
Vẽ
Bổ trí
Xem lại
Xem
Times New Roma
13
U
A.
A
60. stuff /staf/ (n):.
40. obey /ə'bei/ (v): .
41. objection /əb'dzekſn/ (n):
42. open-minded /,aupan maindıd/ (a):....
43. outweigh / aut'wer/ (v):
44. pierce /prəs/ (v):
61. swear /swea(r)/ (v):
62. table manners /'teibl mænaƏz! (n.p):.
63. taste /teist/ (n) in:
64. tight /tart/ (a):
65. trend /trend/ (n):
45. rayer /prea(r)/ (n):
66. upset / ap'set/ (a):
67. value /vælju:/ (n):
46. pressure /'preſə(r)/ (n):
47. privacy /'privəsi/ (n):
48. relaxation /ri:læk'seifn/ (n):
68. viewpoint /vju:pɔint/ (n):
69. work out /w3:k/ /avt/ (phr.v):
49. respect /ri'spekt/ (v):
II. Match the first parts in A with the second ones in B. write the correct expressions in C:
A
В
extended
Manners
generation
Chatting
Addiction
Work
Junk
Clothing
part-time
Family
Drug
Online
Table
Food
brand-name
Gap
37
Bỏ tắt tiếng Bắt đầu Vide Chia sẻ Người tham
Khác
0 Xem trả lời
358