Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn

bạn nào giúp mình đầu tiên mình cho 5 sao
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
EX3. Chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.
1. Last week, my mother (take)
2. When we (arrive)
me to the zoo.
at the party, there (not be)
many people
there.
that she (buy)
3. My mother (say)
4. Last summer, my father (teach)
5. I (start).
6. Many rich people (donate)
7. My friend (ring)
8. What (you/ watch)
9. When my father (be)
handsome boy in the village.
me a new dress.
me to drive.
doing charity when I (be).
a first year student.
money for this volunteer program.
me yesterday and (invite)
on TV last night?
young, he (use to)
I
(you/go) to see the concert yesterday?
me to his party.
be the most
10.
11. My performance (not be)
about it.
_really good. I (not feel)
happy
12. Jim (spend).
13.I (write).
back.
the whole day taking after his brother.
a letter to.my foreign friend but he (not write)
(they/be) students of our school?
Jim at a bookstore.
14.
15. Yesterday, I (see)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
959
2
0
Bngann
11/10/2021 09:06:05
+5đ tặng
  1. Took
  2. Arrived/ weren't
  3. Said/ bought
  4. Tought
  5. Started/ was
  6. Donated
  7. Rang/ invited
  8. Did you watch
  9. Was/ used to
  10. Did you go
  11. Wasn't/ didn't feel
  12. Spent
  13. Wrote/ didn't write
  14. Were they
  15. Saw

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Stephen Darwin
11/10/2021 09:08:58
+4đ tặng
1. Took
2. Arrived/ weren't
3. Said/ bought
4. Taught
5. Started/ was
6. Donated
7. Rang/ invited
8. Did you watch
9. Was/ used to
10. Did you go
11. Wasn't/ didn't feel
12. Spent
13. Wrote/ didn't write
14. Were they
15. Saw
1
1
Lê Hồng Quân
11/10/2021 09:16:28
+3đ tặng
1. Took
2. Arrived/ weren't
3. Said/ bought
4. Taught
5. Started/ was
6. Donated
7. Rang/ invited
8. Did you watch
9. Was/ used to
10. Did you go
11. Wasn't/ didn't feel
12. Spent
13. Wrote/ didn't write
14. Were they
15. Saw
Chấm mik 10 điểm nha bn
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư