LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs into the correct tense, past simple or present perfect

V. Put the verbs into the correct tense, past simple or present perfect.

1. _____________ (you/ ever/ be) to the United States ? - No, but I _____________ (be) to England and France.

2. When we were in Canada, we _____________ (go) skiing almost every day.

3. When _____________ (you/ meet) your wife? - 3 years ago.

4. Peter _____________ (not phone) yet. I’m still waiting.

5. I _____________ (know) Helen since we were at school together.

6. My uncle _____________ (live) in Berlin in 1999.

7. We _____________ (not see) Beth at Mike’s house yesterday morning.

8. Do you like this picture? My uncle _____________ (paint) it.

9. Mr. Dass _____________ (leave) for New York late last night.

10. Mr and Mrs Grey _____________ (teach) French here for over five years.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.161
2
0
Nguyễn Nguyễn
11/10/2021 21:58:04
+5đ tặng

1.Have you ever been / have been  ( ever là dấu hiệu thì HTHT)

2.went ( dựa vào vế trước để chia thì )

3.did you meet ( 3 years ago là dấu hiệu thì QKĐ)

4.hasn't phoned ( yet là dấu hiệu thì HTHT)

5.have known ( HTHT + since + QKĐ )

6.lived ( in 1999 là dấu hiệu thì QKĐ )

7.didn't see ( yesterday morning là dấu hiệu thì QKĐ)

8.painted ( dịch theo ngữ cảnh )

9.left ( last year là dấu hiệu thì QKĐ)

10.have taught ( for over five years là dấu hiệu thì HTHT)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư