TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC + ĐẠI SỐ (KHỐI 10)- HỌC SINH CƠ BẢN (Protected View)- Word
O PROTECTED VIEW Be careful-files from the Internet can contain viruses. Unless you need to edit, it's safer to stay in Protected View.
Enable Editing
A. AOB={2,4} B. AOB={2}
C. AOB={5,4} D.
Câu 14: Cho tập A = Ø. Trong các mệnh để sau, tìm
mệnh đề sai ?
a) An B= A .
AOB={3}
Câu 11:Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp
rỗng?
A. {x E Z / |x| <1}
1 = 0}
B. {x EQ / x 2 - 4x + 2 = 0}
b) AnØ = A . c)Øn A = Ø
d) ØnØ = Ø.
C. {x E Z / 6x ² - 7x +
Câu 15: Cho hai tập hợp X = {1; 3; 5; 8}, Y = {3; 5; 7;
9}. Tập hợp A U B bằng tập hợp nào sau đây ?
D. {x E R/x ² - 4x
a) {3; 5}.
d) {1; 3; 5}.
b) {1; 3; 5; 7; 8; 9}. c) {1; 7; 9}.
+3 =0}
Câu 12: Số các tập con 2 phần tử của B = {a,b,c,d,e,f} là:
a) 15.
Câu 13: Khăng định nào sau đây sai ? Các tập A = B với
A, B là các tập hợp sau ?
a) A = {1; 3}, B = {x e R/ (x- 1)(x – 3) = 0}.
b) A = {1; 3; 5; 7; 9}, B = {n e N/ n = 2k + 1, k e Z,
=
Câu 16: Cho hai tập hợp A = {2; 4; 6; 9}, B = {1; 2; 3;
4}. Tập hợp A \B băng tập hợp nào sau đây ?
b) {6; 9;1; 3}. c){6; 9}. d) Ø.
=
b) 16.
c) 22. d) 25.
a) {1; 2; 3; 5}.
Câu 17: Cho hai tập hợp A = {1; 2; 3; 7}, B = {2; 4; 6;
7; 8}. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
a) An B = {2; 7}, A U B = {4; 6; 8}. b) A n B =
=
=
=
0SkS4}.
c) A = {-1; 2}, B = {x e R/ x² -2x – 3 = 0}.
d) A = Ø, B = {x e R/x2 + x +1 = 0}.
{2; 7}, A \ B = {1; 3}.
+ 140
5:30 PM
) ENG
Screens 7-8 of 64
27°C Mưa rào