Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. preparing ( be used to + Ving: trở nên quen với )
2. working - finishing ( by + Ving, in + Ving )
3. to give - smoking ( advise + SO + to V: yêu cầu ai đó làm gì, give up + Ving: từ bỏ )
4. talking - to eat ( stop + Ving: dừng hẳn việc đang làm, stop + to V: dừng để làm gì đó )
5. arguing - working ( stop + Ving: dừng hẳn việc đang làm, start + to V/Ving )
6. think - making ( like + Ving, before + Ving )
7. to come - standing ( ask SO + to V, keep + Ving )
8. solving ( in + Ving )
9. to clock - going ( forget + to V: quên việc cần làm, before + Ving )
10. to persuade - change ( try + to V: cố gắng, make + SO + Vinf )
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |