- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt
- different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác
- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
- far /fɑr/ (adj/adv)xa
- means /minz/ (n) phương tiện
- transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải
- miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ
- nice /naɪs/ (adj) vui
- fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe
- pretty /ˈprɪti/ (adv) khá
- unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui
- still /stɪl/ (adv) vẫn
- lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa
- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ
- market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ
- movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
- survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát
- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
months /mʌnθ/ (n) tháng
January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
May /meɪ/ (n) tháng năm
June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín
October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai
- refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh
- electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: lò điện
- sink /sɪŋk/ (n): bồn rửa
- shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): vòi tắm hoa sen
- closet /ˈklɒzɪt/ (n): tủ quần áo
- interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị
- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
- modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại
- narrow /ˈnærəʊ/ (a): hẹp
- clever /ˈklevə(r)/ (a): lanh lợi
- sour/ˈsaʊə(r)/(a): chua
- colorful /ˈkʌləfl/(a): sặc sỡ
- Quiet /ˈkwaɪət/ (a): yên tĩnh
- neighbor /ˈneɪbə(r)/ (n): người láng giềng
- wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời
- farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ (n): nhà ở nông trại
- large /lɑːdʒ/(a): lớn
- really /ˈriːəli/(adv): thực sự
- view /vjuː/ (n): tầm nhìn
- bright /braɪt/ (a): sáng sủa
- test /test/ (n): bài kiểm tra
- dress /dres/ (n): áo đầm
- doll /dɒl/ (n): búp bê
- clean /kliːn/(a): sạch sẽ
- journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): nhà báo
- painter /ˈpeɪntə(r)/(n): họa sĩ
- article /ˈɑːtɪkl/ (n): bài báo
- dentist/ˈdentɪst/ (n): nha sĩ
- sick /sɪk/ (a) : bệnh
- among (prep)/əˈmʌŋ/: trong số
- airplane /ˈeəpleɪn/ (n): máy bay
- cheap /tʃiːp/(a): rẻ tiền
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích
- company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty
- cost/kɒst/ (n,v): trị giá
- center /ˈsentə(r)/ (n): trung tâm
- move /muːv/ (v): di chuyển
- pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả thơm
Chúc hc tốt! Nhớ chấm bài