Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
27/10/2021 08:28:41

Cho mình xin từ vựng tiếng Anh lớp 7 và dịch nghĩa

cho mình xin vài từ vựng lớp 7 mong các bạn dịch tiếng việt ra sẵn giúp mình . XIN CẢM ƠN
5 trả lời
Hỏi chi tiết
173
0
0
ghuy
27/10/2021 08:30:52
+5đ tặng
UNIT 1. MY HOBBIES
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc
7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng
9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl / dễ vỡ
10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm
15. melody / 'melədi / giai điệu

anh thấy cuối quyển sách có cái bảng em vào đấy tra để tăng vốn từ nha

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
thảo
27/10/2021 08:31:09
+4đ tặng

1. a piece of cake (idiom)

/əpi:s əv keɪk/

: dễ ợt

 

2. aerobics (n)

/eəˈrəʊbɪks/

: thể dục nhịp điệu

 

3. arrange (v)

/ə'reɪndʒ/

: sắp xếp, sắp đặt

 

4. arranging flowers

/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/

: cắm hoa

 

5. bird-watching (n)

/ bɜːd wɒtʃɪŋ/

: quan sát chim chóc

 

6. board game (n)

/bɔːd ɡeɪm/

: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

 

7. carve (v)

/kɑːv/

: chạm, khắc

 

8. carved (adj)

/kɑːvd/

: được chạm, khắc

 

9. chat with friends

/tʃæt wɪð frendz/

: nói chuyện với bạn

 

10. clay (n)

/klei/

: đất sét

 

11. collage (n)

/'kɒlɑːʒ/

: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

 

12. collect (v)

/kə'lekt/

: sưu tầm, lượm nhặt

 

13. cycling(n)

/'saikliɳ/

: đạp xe

 

14. eggshell (n)

/eɡʃel/

: vỏ trứng

 

15. fragile (adj)

/'frædʒaɪl/

: dễ vỡ

 

16. fishing(n)

/'fiʃiɳ/

: câu cá

 

17. gardening (n)

/'ɡɑːdənɪŋ/

: làm vườn

 

18. gymnastics (n)

/dʒɪmˈnæstɪks/

: thể dục

 

19. hobby(n)

/'hɔbi/

: sở thích

 

20. horse-riding (n)

/hɔːs, 'raɪdɪŋ/

: cưỡi ngựa

 

21. ice-skating (n)

/aɪs, 'skeɪtɪŋ/

: trượt băng

 

22. making model

/'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/

: làm mô hình

 

23. making pottery

/'meɪkɪŋ 'pɒtəri/

: nặn đồ gốm

 

24. melody (n)

/'melədi/

: giai điệu

 

25. monopoly (n)

/mə'nɒpəli/

: cờ tỉ phú

 

26. mountain climbing (n)

/'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/

: leo núi

 

27. play computer games

/pleɪ kəmˈpjuːtə(r) ɡeɪmz/

: chơi game

 

28. share (v)

/ʃeər/

: chia sẻ

 

29. skate (v)

/skeit/

:trượt, lướt

 

30. skating (n)

/'skeɪtɪŋ/

: trượt pa tanh

 

31. strange (adj)

/streɪndʒ/

: lạ

 

32. surfing (n)

/'sɜːfɪŋ/

: lướt sóng

 

33. take photos (v)

/teik 'foutou/

: chụp ảnh

 

34. take up (v)

/teik ʌp/

: bắt đầu (một thói quen, sở thích)

 

35. unique (adj)

/jʊˈni:k/

: độc đáo

 

36. unusual (adj)

/ʌn'ju:ʒuəl/

: khác thường

 

37. walk the dog

/wɔːk ðə dɒɡ/

: dắt chó đi dạo

 

38. watch (v)

/wɒtʃ/

: xem


II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Health

1.

allergy (n)

/'ælədʒi/

dị ứng

 

2.

calorie(n)

/'kæləri/

calo

 

3.

compound (n)

/'kɒmpaʊnd/

ghép, phức

 

4.

concentrate(v)

/'kɒnsəntreɪt/

tập trung

 

5.

conjunction (n)

/kən'dʒʌŋkʃən/

liên từ

 

6.

coordinate (v)

/kəʊˈɔːdɪneɪt/

kết hợp

 

7.

cough (n)

/kɒf/

ho

 

8.

depression (n)

/dɪˈpreʃən/

chán nản, buồn rầu

 

9.

diet (adj)

/'daɪət/

ăn kiêng

 

10.

essential (n)

/ɪˈsenʃəl/

cần thiết

 

11.

expert (n)

/'ekspɜːt/

chuyên gia

 

12.

independent (v)

/'ɪndɪˈpendənt/

độc lập, không phụ thuộc

 

13.

itchy (adj)

/'ɪtʃi/

ngứa, gây ngứa

 

14.

junk food (n)

/dʒʌŋk fu:d/

đồ ăn nhanh, quà vặt

 

15.

myth (n)

/mɪθ/

việc hoang đường

 

16.

obesity (adj)

/əʊˈbi:sɪti/

béo phì

 

17.

pay attention

/peɪ ə'tenʃən/

chú ý, lưu ý đến

 

18.

put on weight (n)

/pʊt ɒn weɪt/

lên cân

 

19.

sickness (n)

/'sɪknəs/

đau yếu, ốm yếu

 

20.

spot (n)

/spɒt/

mụn nhọt

 

21.

stay in shape

/steɪ ɪn ʃeɪp/

giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

 

22.

sunburn (n)

/'sʌnbɜːn/

cháy nắng

 

23.

triathlon (n)

/traɪˈæθlɒn/

cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

 

24.

vegetarian (n)

/,vedʒi’teəriən/

người ăn chay


III. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service

1.

benefit (n)

/'benɪfɪt/

lợi ích

 

2.

blanket (n)

/'blæŋkɪt/

chăn

 

3.

charitable (adj)

/'tʃærɪtəbl/

từ thiện

 

4.

clean up (n, v)

/kli:n ʌp/

dọn sạch

 

5.

community service (n)

/kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/

dịch vụ công cộng

 

6.

disabled people (n)

/dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/

người tàn tật

 

7.

donate (v)

/dəʊˈneɪt/

hiến tặng, đóng góp

 

8.

elderly people (n)

/'eldəli 'pi:pl/

người cao tuổi

 

9.

graffiti

/ɡrə'fi:ti/

hình hoặc chữ vẽ trên tường

 

10.

homeless people

/'həʊmləs 'pi:pl/

người vô gia cư

 

11.

interview (n, v)

/'ɪntərvju:/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

 

12.

make a difference

/meɪk ə 'dɪfərəns/

làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

 

13.

mentor (n)

/'mentɔːr/

thầy hướng dẫn

 

14.

mural (n)

/'mjʊərəl/

tranh khổ lớn

 

15.

non-profit organization (n)

/nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức phi lợi nhuận

 

16.

nursing home

/'nɜːsɪŋ həʊm/

nhà dưỡng lão

 

17.

organisation (n)

/,ɔ:gənai'zeiʃn/

tổ chức

 

18.

service (n)

/'sɜːrvɪs/

dịch vụ

 

19.

shelter (n)

/'ʃeltər/

mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

 

20.

sort (n)

/sɔ:t/

thứ, loại, hạng

 

21.

street children (n)

/stri:t 'tʃɪldrən/

trẻ em (lang thang) đường phố

 

22.

to be forced

/tu: bi: fɔːst/

bị ép buộc

 

23.

traffic jam (n)

/"træfɪk dʒæm/

ùn tắc giao thông

 

24.

tutor (n, v)

/'tju:tər/

thầy dạy kèm, dạy kèm

 

25.

volunteer (n, v)

/,vɒlən'tɪər/

người tình nguyện, đi tình nguyện

 

26.

use public transport (bus, tube,…)

 

dùng các phương tiện giao thông công cộng

 

27.

start a clean-up campaign

 

phát động một chiến dịch làm sạch

 

28.

plant trees

 

trồng cây

 

29.

punish people who make graffiti

 

phạt những người vẽ bậy

 

30.

raise people’s awareness

 

nâng cao ý thức của mọi người


IV. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts

1.

anthem (n)

/'ænθəm/

quốc ca

 

2.

atmosphere (n)

/'ætməsfɪər/

không khí, môi trường

 

3.

compose (v)

/kəm'pəʊz/

soạn, biên soạn

 

4.

composer (n)

/kəm'pəʊzər/

nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

 

5.

control (v)

/kən'trəʊl/

điều khiển

 

6.

core subject (n)

/kɔːr 'sʌbdʒekt/

môn học cơ bản

 

7.

country music (n)

/'kʌntri 'mju:zɪk/

nhạc đồng quê

 

8.

curriculum (n)

/kə'rɪkjʊləm/

chương trình học

 

9.

folk music (n)

/fəʊk 'mju:zɪk/

nhạc dân gian

 

10.

non-essential (adj)

/nɒn-ɪˈsenʃəl/

không cơ bản

 

11.

opera (n)

/'ɒpərə/

vở nhạc kịch

 

12.

originate (v)

/ə'rɪdʒɪneɪt/

bắt nguồn

 

13.

perform (n)

/pə'fɔːm/

biểu diễn

 

14.

performance (n)

/pə'fɔːməns/

sự trình diễn, buổi biểu diễn

 

15.

photography (n)

/fə'tɒɡrəfi/

nhiếp ảnh

 

16.

puppet (n)

/'pʌpɪt/

con rối

 

17.

rural (adj)

/'rʊərəl/

thuộc nông thôn, thôn quê

 

18.

sculpture (n)

/'skʌlptʃər/

điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

 

19.

support (v)

/sə'pɔ:t/

nâng đỡ

 

20.

Tick Tac Toe (n)

/tɪk tæk təʊ/

trò chơi cờ ca-rô

 

21.

water puppetry (n)

/'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/

múa rối nước


V. Vocabulary English 7 Unit 5 Vietnamese food and drink

1.

beat (v)

/bi:t/

khuấy trộn, đánh trộn

 

2.

beef (n)

/bi:f/

thịt bò

 

3.

bitter (adj)

/'bɪtə/

đắng

 

4.

broth (n)

/brɒθ/

nước xuýt

 

5.

delicious (adj)

/dɪˈlɪʃəs/

ngon, thơm ngon

 

6.

eel (n)

/i:l/

con lươn

 

7.

flour (n)

/flaʊə/

bột

 

8.

fold (n)

/fəʊld/

gấp, gập

 

9.

fragrant (adj)

/'freɪɡrənt/

thơm, thơm phức

 

10.

green tea (n)

/,ɡri:n 'ti:/

chè xanh

 

11.

ham (n)

/hæm/

giăm bông

 

12.

noodles (n)

/'nu:dlz/

mì, mì sợi

 

13.

omelette (n)

/'ɒmlət, 'ɒmlɪt/

trứng tráng

 

14.

pancake (n)

/'pænkeɪk/

bánh kếp

 

15.

pepper (n)

/'pepər/

hạt tiêu

 

16.

pork (n)

/pɔːk/

thịt lợn

 

17.

pour (v)

/pɔː/

rót, đổ

 

18.

recipe (n)

/'resɪpi/

công thức làm món ăn

 

19.

salt (n)

/'sɔːlt/

muối

 

20.

salty (adj)

/'sɔːlti/

mặn, có nhiều muối

 

21.

sandwich (n)

/'sænwɪdʒ/

bánh xăng-đúych

 

22.

sauce (n)

/sɔːs/

nước xốt

 

23.

sausage (n)

/'sɒsɪdʒ/

xúc xích

 

24.

serve (v)

/sɜːv/

múc/ xới/ gắp ra để ăn

 

25.

shrimp (n)

/ʃrɪmp/

con tôm

 

26.

slice (n)

/slaɪs/

miếng mỏng, lát mỏng

 

27.

soup (n)

/su:p/

súp, canh, cháo

 

28.

sour (adj)

/saʊər/

chua

 

29.

spicy (adj)

/'spaɪsi/

cay, nồng

 

30.

spring rolls (n)

/sprɪŋ rəʊlz/

nem rán

 

31.

sweet (adj)

/swi:t/

ngọt

 

32.

sweet soup (n)

/swi:t su:p/

chè

 

33.

tasty (adj)

/'teɪsti/

đầy hương vị, ngon

 

34.

tofu (n)

/'təʊfu:/

đậu phụ

 

35.

tuna (n)

/'tju:nə/

cá ngừ

 

36.

turmeric (n)

/'tɜːmərɪk/

củ nghệ

 

37.

warm (v)

/wɔːm/

hâm nóng


VI. Vocabulary English 7 Unit 6 The first university in Viet Nam

ENGLISH

TYPE

PRONUNCIATION

VIETNAMESE

 

Imperial Academy

n

/ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/

Quốc Tử Giám

 

Temple of literature

n

/ˈtempl əv ˈlɪtrəʧ(ə)/

Văn Miếu

 

Khue Van Pavilion

n

/Khue van pəˈvɪliən/

Khuê Văn Các

 

One Pillar Pagoda

n

/wʌn ˈpɪlə(r) pəˈgəʊdə/

Chùa Một Cột

 

Doctors’ stone tablets

n

/ˈdɒktə(r) stəʊn ˈtæbləts/

bia tiến sĩ

 

Old Quarter

n

/əʊld ˈkwɔːtə(r)/

phố cổ

 

World Heritage Site

n

/wɜːld ˈherɪtɪʤ saɪt/

di sản thế giới

 

doctorate

n

/ˈdɒktərət/

học vị tiến sĩ

 

Emperor

n

/ˈempərə(r)/

hoàng đế

 

relic

n

/ˈrelɪk/

di vật, di tích

 

recognition

n

/ˌrekəgˈnɪʃn/

sự công nhận

 

scholar

n

/ˈskɒlə(r)/

học giả

 

site

n

/saɪt/

địa danh

 

statue

n

/ˈstæt∫uː/

bức tượng

 

symbol

n

/ˈsɪmbl/

biểu tượng

 

tomb

n

/tuːm/

nấm mồ

 

bottled water

n

/ˈbɒtld ˈwɔːtə(r)/

nước đóng chai

 

compass

n

/ˈkʌmpəs/

com pa

 

tent

n

/tent/

cái lều

 

warm clothes

n

/wɔːm kləʊðz/

quần áo ấm

 

cultural

adj

/ˈkʌltʃərəl/

thuộc về văn hóa

 

historic

adj

/hɪˈstɒrɪk/

cổ kính

 

build

v

/bɪld/

xây dựng

 

consider

v

/kənˈsɪdə(r)/

xem như, coi như

 

consist

v

/kənˈsɪst/

bao gồm

 

erect

v

/ɪˈrekt/

dựng lên

 

grow

v

/ɡrəʊ/

phát triển

 

locate

v

/ləʊˈkeɪt/

định vị

 

recognise

v

/ˈrekəɡnaɪz/

nhận ra

 

regard

v

/rɪˈɡɑːd/

coi như, xem như

 

rename

v

/riːˈneɪm/

đặt tên

 

reconstruct

v

/ˌriːkənˈstrʌkt/

tái cấu trúc

 

surround

v

/səˈraʊnd/

bao vây, bao quanh


VII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

 

vehicle

n

/ˈviːəkl/

phương tiện

 

helicopter

n

/ˈhelɪkɒptə(r)/

máy bay trực thăng

 

tricycle

n

/ˈtraɪsɪkl/

xe đạp 3 bánh

 

circle

n

/ˈsɜːkl/

vòng tròn

 

triangle

n

/ˈtraɪæŋɡl/

hình tam giác

 

helmet

n

/ˈhelmɪt/

mũ bảo hiểm

 

railway station

n

/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/

nhà ga

 

roof

n

/ruːf/

mái nhà

 

lane

n

/leɪn/

ngõ

 

pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

vỉa hè

 

seat belt

n

/siːt belt/

thắt lưng

 

driving licence

n

/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /

giấy phép lái xe

 

road sign

n

/rəʊd saɪn/

biển báo giao thông

 

traffic light

n

/ˈtræfɪk laɪt/

đèn giao thông

 

traffic jam

n

/ˈtræfɪk dʒæm/

sự tắc đường

 

traffic rule

n

/ˈtræfɪk ruːl/

luật giao thông

 

rush hour

n

/ˈrʌʃ ˈaʊə(r)/

giờ cao điểm

 

speed

n

/spiːd ˈlɪmɪt/

tốc độ giới hạn

 

zebra crossing

n

/ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/

vạch sang đường cho người đi bộ

 

bumpy

adj

/ˈbʌmpi/

bì bõm, lầy lội

 

illegal

adj

/ɪˈliːɡl/

bất hợp pháp

 

right-handed

adj

/ˌraɪt ˈhændɪd/

bên tay phải

 

prohibitive

adj

/prəˈhɪbətɪv/

ngăn ngừa, ngăn cấm

 

safe

adj

/seɪf/

an toàn

 

safety

n

/seɪfti/

sự an toàn

 

park

n

/pɑːrk/

công viên

 

reverse

adj

/rɪˈvɜːrs/

ngược, ngược chiều

 

obey

v

/əˈbeɪ/

tuân lệnh, vâng lời

 

warn

v

/wɔːrn/

cảnh báo

 

ride a bike

v

/raɪd ə baɪk/

đạp xe đạp

 

drive a car

v

/draɪv ə kɑː(r)/

lái xe ô tô

 

fly a plane

v

/flaɪ ə pleɪn/

lái máy bay

 

sail a boat

v

/seɪl ə bəʊt/

chèo thuyền

 

get on the bus

v

/ɡet ɒn ðə bʌs/

lên xe buýt

 

get off the train

v

/ɡet ɒn ðə treɪn/

xuống tàu


VIII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films

1.

animation (n)

/'ænɪˈmeɪʃən/

phim hoạt hoạ

 

2.

critic (n)

/'krɪtɪk/

nhà phê bình

 

3.

direct (v)

/dɪˈrekt/

làm đạo diễn (phim, kịch...)

 

4.

disaster (n)

/dɪˈzɑːstə/

thảm hoạ, tai hoạ

 

5.

documentary (n)

/,dɒkjə'mentri/

phim tài liệu

 

6.

entertaining (adj)

/,entə'teɪnɪŋ/

thú vị, làm vui lòng vừa ý

 

7.

gripping (adj)

/'ɡrɪpɪŋ/

hấp dẫn, thú vị

 

8.

hilarious (adj)

/hɪˈleəriəs/

vui nhộn, hài hước

 

9.

horror film (n)

/'hɒrə fɪlm/

phim kinh dị

 

10.

must-see (n)

/'mʌst si:/

bộ phim hấp dẫn cần xem

 

11.

poster (n)

/'pəʊstə/

áp phích quảng cáo

 

12.

recommend (v)

/,rekə'mend/

giới thiệu, tiến cử

 

13.

review (n)

/rɪˈvju:/

bài phê bình

 

14.

scary (adj)

/:skeəri/

làm sợ hãi, rùng rợn

 

15.

science fiction (sci-fi) (n)

/saɪəns fɪkʃən/

phim khoa học viễn tưởng

 

16.

star (v)

/stɑː/

đóng vai chính

 

17.

survey (n)

/'sɜːveɪ/

cuộc khảo sát

 

18.

thriller (n)

/'θrɪlə/

phim kinh dị, giật gân

 

19.

violent (adj)

/'vaɪələnt/

có nhiều cảnh bạo lực


IX. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

 

1. Easter

n

/ˈiːstə(r)/

lễ Phục sinh

 

2. Halloween

n

/ˌhæləʊˈiːn/

lễ hội hóa trang

 

3. Thanksgiving

n

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

lễ Tạ ơn

 

4. Mid-autumn Festival

n

/mɪd ˈɔːtəm/

tết Trung thu

 

5. Water festival

n

/ˈfestɪvl/

lễ hội té nước

 

6. carnival

n

/ˈkɑːnɪvl/

lễ hội các na van

 

7. parade

n

/pəˈreɪd/

đoàn diễu hành

 

8. celebratory

adj

/ˌseləˈbreɪtəri/

kỷ niệm

 

9. culture

n

/ˈkʌltʃə(r)/

văn hóa

 

10. cultural

adj

/ˈkʌltʃərəl/

thuộc văn hóa

 

11. festive

adj

/ˈfestɪv/

thuộc ngày lễ

 

12. religious

adj

/rɪˈlɪdʒəs/

tôn giáo

 

13. seasonal

adj

/ˈsiːzənl/

theo mùa

 

14. serious

adj

/ˈsɪəriəs/

nghiêm trọng

 

15. superstitious

adj

/ˌsuːpəˈstɪʃəs/

có tính mê tín

 

16. traditional

adj

/trəˈdɪʃənl/

thuộc truyền thống

 

17. feast

n

/fiːst/

yến tiệc

 

18. cranberry

n

/ˈkrænbəri/

cây việt quất

 

19. turkey

n

/ˈtɜːki/

gà tây

 

20. stuffing

n

/ˈstʌfɪŋ/

sự nhồi (nhồi gà tây trong lễ tạ ơn)

 

21. gravy

n

/ˈɡreɪvi/

nước xốt

 

22. greasy

adj

/ˈɡriːsi/

nhiều dầu mỡ

 

23. steep

n

/stiːp/

con dốc

 

24. chaos

n

/ˈkeɪɒs/

sự hỗn loạn

 

25. goggles

n

/ˈɡɒɡlz/

kính bảo hộ, kính râm

 

26. jet

n

/dʒet/

tia, vòi

 

27. highlight

n

/ˈhaɪlaɪt/

điểm nhấn

 

28. harvest

n, v

/ˈhɑːvɪst/

mùa gặt, thu hoạch

 

29. lantern

n

/ˈlæntən/

đèn lồng

 

30. decorate

v

/ˈdekəreɪt/

trang trí

 

31. host

v, n

/həʊst/

đăng cai, tổ chức, chủ nhà

 

32. take place

v

/teɪk pleɪs/

diễn ra, xảy ra

 

33. festival

n

/'festɪvl/

lễ hội

 

34. fascinating

adj

/'fæsɪneɪtɪŋ/

thú vị, hấp dẫn

 

35. religious

adj

/rɪˈlɪdʒəs/

thuộc về tôn giáo

 

36. celebrate

v

/'selɪbreɪt/

tổ chức lễ

 

37. stuffing

n

/'stʌfɪŋ/

nhân nhồi (vào gà)

 

38. cranberry

n

/'kranb(ə)ri/

quả nam việt quất

 

39. seasonal

adj

/'si:zənl/

thuộc về mùa


X. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Sources of energy

1.

always (Adj)

/ 'ɔːlweɪz /

luôn luôn

 

2.

often (Adj)

/ 'ɒf(ə)n /

thường

 

3.

sometimes (Adj)

/ 'sʌm.taɪmz /

thỉnh thoảng

 

4.

never (Adj)

/ 'nevə /

không bao giờ

 

5.

take a shower (n)

/ teɪk ə ʃaʊə /

tắm vòi tắm hoa sen

 

6.

distance (n)

/ 'dɪst(ə)ns /

khoảng cách

 

7.

transport (n)

/ trans'pɔrt /

phương tiện giao thông

 

8.

electricity (n)

/,ɪlɛk'trɪsɪti /

điện

 

9.

biogas (n)

/'baiou,gæs/

khí sinh học

 

10.

footprint (n)

/ 'fʊtprɪnt /

dấu vết, vết chân

 

11.

solar (Adj)

/ 'soʊlər /

(thuộc về) mặt trời

 

12.

carbon dioxide (n)

/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /

khí CO2

 

13.

negative (Adj)

/ 'neɡətɪv /

xấu, tiêu cực

 

14.

alternative (Adj)

/ ɔ:l'tə:nətiv /

có thể lựa chọn thay cho vật khác

 

15.

dangerous (Adj)

/ 'deindʒrəs /

nguy hiểm

 

16.

energy (n)

/ 'enədʒi /

năng lượng

 

17.

hydro (n)

/ 'haidrou /

thuộc về nước

 

18.

non-renewable (adj)

/ ,nɔn ri'nju:əbl /

không phục hồi, không tái tạo được

 

19.

plentiful (Adj)

/ 'plentifl /

phong phú, dồi dào

 

20.

renewable (Adj)

/ ri'nju:əbl /

phục hồi, làm mới lại

 

21.

source (n)

/ sɔ:s /

nguồn


XI. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future

1.

safety (n)

/'seɪfti/

Sự an toàn

 

2.

pleasant (a)

/'pleznt/

Thoải mái, dễ chịu

 

3.

imaginative (a)

/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Tưởng tượng

 

4.

traffic jam (n)

/'træfɪk dʒæm/

Sự kẹt xe

 

5.

crash (n)

/kræʃ/

Va chạm xe, tai nạn xe

 

6.

fuel (n)

/fju:əl/

Nhiên liệu

 

7.

eco-friendly (adj)

/'i:kəu 'frendli/

thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

 

8.

float (v)

/fləut/

Nổi

 

9.

flop (v)

/flɔp/

Thất bại

 

10.

hover scooter (n)

/'hɔvə 'sku:tə/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

 

11.

monowheel (n)

/'mɔnouwi:l/

một loại xe đạp có một bánh

 

12.

pedal (v,n)

/'pedl/

đạp, bàn đạp

 

13.

segway (n)

/'segwei/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

 

14.

metro (n)

/'metrəʊ/

Xe điện ngầm

 

15.

skytrain (n)

/skʌɪ treɪn/

Tàu trên không trong thành phố

 

16.

gridlocked (adj)

/'grɪdlɑːkt/

Giao thông kẹt cứng

 

17.

pollution (n)

/pə'lu:ʃ(ə)n/

Ô nhiễm

 

18.

technology (n)

/tek'nɒlədʒi/

Kỷ thuật


XII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 An Overcrowded World

1.

affect (v)

/ə'fekt/

Tác động, ảnh hưởng

 

2.

block (v)

/blɑ:k/

Gây ùn tắc

 

3.

cheat (v)

/tʃi:t/

Lừa đảo

 

4.

crime (n)

/kraim/

Tội phạm

 

5.

criminal (n)

/'kriminəl/

Kẻ tội phạm

 

6.

density (n)

/'densiti/

Mật độ dân số

 

7.

diverse (adj)

/dai'və:s/

Đa dạng

 

8.

effect (n)

/i'fekt/

Kết quả

 

9.

explosion (n)

/iks'plouƷ ən/

Bùng nổ

 

10.

flea market (n)

/fli:'mɑ:kit/

Chợ trời

 

11.

hunger (n)

/'hʌɳgər/

Sự đói khát

 

12.

major (adj)

/'meiʤər/

Chính, chủ yếu, lớn

 

13.

malnutrition (n)

/,mælnju:'triʃən/

Bệnh suy dinh dưỡng

 

14.

megacity (n)

/'megəsiti/

Thành phố lớn

 

15.

overcrowded (Adj)

/,ouvə'kraudid/

Quá đông đúc

 

16.

poverty (n)

/'pɔvəti/

Sự nghèo đói

 

17.

slum (n)

/slʌm/

Khu ổ chuột

 

18.

slumdog (n)

/slʌmdɔg/

Kẻ sống ở khu ổ chuột

 

19.

space (n)

/speis/

Không gian

 

20.

spacious (Adj)

/'speiʃəs/

Rộng rãi

thảo
chấm điểm cho mik nha
0
0
NüR
27/10/2021 08:31:39
+3đ tặng
1. upstairs : tầng trên 
2. guess: đoán 
3. present : tặng quà 
4. special : đặc biệt
5. occasion : dịp 
6. all over the word : khắp thế giới
1
1
Kaori
27/10/2021 08:32:05
+2đ tặng

- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt

- different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác

- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách

- far /fɑr/ (adj/adv)xa

- means /minz/ (n) phương tiện

- transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải

- miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ

- nice /naɪs/ (adj) vui

- fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe

- pretty /ˈprɪti/ (adv) khá

- unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui

- still /stɪl/ (adv) vẫn

- lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa

- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ

- market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ

- movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim 

- survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra

- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện

- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật

- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch

- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại

- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)

- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ

- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành 

- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời

- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia

- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui

- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát

- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp

- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc

- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng

months  /mʌnθ/ (n) tháng

January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một

February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai

March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba

April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư

May /meɪ/ (n) tháng năm

June /dʒuːn/ (n) tháng sáu

July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy

August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám

September /sepˈtembə(r)/ (n) tháng chín

October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười

November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một

December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai

- refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): tủ lạnh

- electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: lò điện

- sink /sɪŋk/ (n): bồn rửa

- shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): vòi tắm hoa sen

- closet /ˈklɒzɪt/ (n): tủ quần áo

- interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ (a): thú vị

- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện

- modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại

- narrow /ˈnærəʊ/ (a): hẹp

- clever /ˈklevə(r)/ (a): lanh lợi

- sour/ˈsaʊə(r)/(a): chua

- colorful /ˈkʌləfl/(a): sặc sỡ

- Quiet /ˈkwaɪət/ (a): yên tĩnh

- neighbor /ˈneɪbə(r)/ (n): người láng giềng

- wonderful /ˈwʌndəfl/(a): tuyệt vời

- farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ (n): nhà ở nông trại

- large /lɑːdʒ/(a): lớn

- really /ˈriːəli/(adv): thực sự

- view /vjuː/ (n): tầm nhìn

- bright /braɪt/ (a): sáng sủa

- test /test/ (n): bài kiểm tra

- dress /dres/ (n): áo đầm

- doll /dɒl/ (n): búp bê

- clean /kliːn/(a): sạch sẽ

- journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): nhà báo

- painter /ˈpeɪntə(r)/(n): họa sĩ

- article /ˈɑːtɪkl/ (n): bài báo

- dentist/ˈdentɪst/ (n): nha sĩ

- sick /sɪk/ (a) : bệnh

- among (prep)/əˈmʌŋ/: trong số

- airplane /ˈeəpleɪn/ (n): máy bay

- cheap /tʃiːp/(a): rẻ tiền

- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

- company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty

- cost/kɒst/ (n,v): trị giá

- center /ˈsentə(r)/ (n): trung tâm

- move /muːv/ (v): di chuyển

- pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả thơm
Chúc hc tốt! Nhớ chấm bài

 

 

1
0
+1đ tặng
1. a piece of cake: dễ ợt
2. carve: chạm, khắc
=> carved  : được chạm, khắc
3. clay : đất sét
4. collect : sưu tầm, lượm nhặt
5. hobby: sở thích
6. melody : giai điệu
7.  skate :trượt, lướt
8.  take up : bắt đầu (một thói quen, sở thích)
9. surfing: lướt sóng
10. watch : xem

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo