Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
07/11/2021 08:50:59

Tìm các từ chỉ địa điểm ở nông thôn, thành phố bằng tiếng anh

tìm các từ chỉ địa điểm ở nông thôn, thành phố bằng tiếng anh
2 trả lời
Hỏi chi tiết
368
0
0
đức minh
07/11/2021 08:54:58
+5đ tặng

– A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
– The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
– An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh
– The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm
– Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh
– A winding lane: Đường làng
– Well  /wel/: Giếng nước
– Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con trâu
– Fields /fi:ld/: Cánh đồng
– Canal /kə’næl/: Kênh, mương
– The river /’rɪv.ər/: Con sông
– Fish ponds /pɒnd/:  Ao cá
– Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian
– Farming /fɑ:rmɪŋ /: Làm ruộng
– The plow /plɑʊ : Cái cày
– Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp
– Boat /bəʊt/: Con đò
– Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/: Yên bình và yên tĩnh
– Bay: Vịnh
– Hill: Đồi
– Forest: rừng
– Mountain: núi
– River: sông
– Port: Cảng
– Lake: Hồ
– Sea: Biển
– Sand: Cát
– Valley: thung lũng
– Waterfall: thác nước

thành phố

  • Apartment complex: khu chung cư tổng hợp
  • Business/ financial district: khu kinh tế/ tài chính
  • Chain store: chuỗi các cửa hàng
  • City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua
  • Cobbled street: đường lót sỏi, đá
  • Conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
  • Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
  • Cost of living: chi phí sống
  • Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất
  • Downtown: trung tâm thành phố
  • Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
  • Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
  • Family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân)
  • Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng
  • Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng
  • Food courts: quầy ăn
  • Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
  • High-rise flat: căn hộ chung cư cao tầng
  • Historical places of interest: địa danh lịch sử
  • Imposing building: những tòa nhà lớn
  • Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
  • Industrial zone: khu công nghiệp
  • Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội
  • Lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp
  • No-go area: khu vực mà mọi người e sợ không muốn qua lại thường là do nó đang nằm trong sự kiểm soát của một băng đảng xã hội đen hoặc chứa chấp nhiều tội phạm
  • Office block: tòa nhà văn phòng
  • Pace of life: nhịp sống
  • Parking facility: nơi đỗ xe
  •  

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Marw
07/11/2021 09:03:45
+4đ tặng

– A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
– The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
– An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh
– The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm
– Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh
– A winding lane: Đường làng
– Well  /wel/: Giếng nước
– Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con trâu
– Fields /fi:ld/: Cánh đồng
– Canal /kə’næl/: Kênh, mương
– The river /’rɪv.ər/: Con sông
– Fish ponds /pɒnd/:  Ao cá
– Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian
– Farming /fɑ:rmɪŋ /: Làm ruộng
– The plow /plɑʊ : Cái cày
– Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp
– Boat /bəʊt/: Con đò
– Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/: Yên bình và yên tĩnh
– Bay: Vịnh
– Hill: Đồi
– Forest: rừng
– Mountain: núi
– River: sông
– Port: Cảng
– Lake: Hồ
– Sea: Biển
– Sand: Cát
– Valley: thung lũng
– Waterfall: thác nước

thành phố

  • Apartment complex: khu chung cư tổng hợp
  • Business/ financial district: khu kinh tế/ tài chính
  • Chain store: chuỗi các cửa hàng
  • City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua
  • Cobbled street: đường lót sỏi, đá
  • Conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
  • Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
  • Cost of living: chi phí sống
  • Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất
  • Downtown: trung tâm thành phố
  • Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
  • Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
  • Family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân)
  • Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng
  • Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng
  • Food courts: quầy ăn
  • Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
  • High-rise flat: căn hộ chung cư cao tầng
  • Historical places of interest: địa danh lịch sử
  • Imposing building: những tòa nhà lớn
  • Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
  • Industrial zone: khu công nghiệp
  • Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội
  • Lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp
  • No-go area: khu vực mà mọi người e sợ không muốn qua lại thường là do nó đang nằm trong sự kiểm soát của một băng đảng xã hội đen hoặc chứa chấp nhiều tội phạm
  • Office block: tòa nhà văn phòng
  • Pace of life: nhịp sống
  • Parking facility: nơi đỗ xe

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo