Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
– A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
– The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
– An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh
– The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm
– Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh
– A winding lane: Đường làng
– Well /wel/: Giếng nước
– Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con trâu
– Fields /fi:ld/: Cánh đồng
– Canal /kə’næl/: Kênh, mương
– The river /’rɪv.ər/: Con sông
– Fish ponds /pɒnd/: Ao cá
– Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian
– Farming /fɑ:rmɪŋ /: Làm ruộng
– The plow /plɑʊ : Cái cày
– Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp
– Boat /bəʊt/: Con đò
– Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/: Yên bình và yên tĩnh
– Bay: Vịnh
– Hill: Đồi
– Forest: rừng
– Mountain: núi
– River: sông
– Port: Cảng
– Lake: Hồ
– Sea: Biển
– Sand: Cát
– Valley: thung lũng
– Waterfall: thác nước
thành phố
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |