Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the correct form of have to and the verbs in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Complete the sentences with the correct form of have to and the verbs in brackets.
1. When visiting a temple, tourists
2. The secretary
3. I
(follow) some important customs.
(answer) all the phone calls at work.
(go) to work tomorrow. There's a holiday.
(buy) another ticket to see this part of the castle?
(recycle) as much as possible.
(come) to the town with us if she doesn't want to.
4.
we
5. Everyone
6. Susan
7. In our country, children
he
(wear) a uniform at school.
8.
(do) his work tonight? Can he do it tomorrow?
(put) a stamp on this letter. It says FREEPOST on it.
(stop) talking when the lesson starts.
9. You
10. We
(take) the final test?
(take) an umbrella. I’m sure it isn't going to rain.
(leave) the party early last night – I wasn’t very well.
11.
all the students
12. She
13. I
3 trả lời
Hỏi chi tiết
534
1
1
Meoww
17/11/2021 07:40:37
+5đ tặng

1. must to follow ( phải làm theo )

2. must to answer ( thư kí phải trả lời )

3. will go ( tương lai )

4. Do .. buy ( htđ )

5. should to recycle ( mọi người cần .. )

6. won't come ( vì đằng sau có not ik )

7. wear ( htđ )

8. Will he do ( tương lai tonight )

9. must to put ( phải đặt )

10. must to stop ( phải dừng lại )

11. Do .. take ( htđ )

12. don't need to take ( cô ấy không cần lấy dù )

13. left ( qkđ )

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Th Vinh
17/11/2021 07:40:42
+4đ tặng

1. have to follow

2. has to answer

3. don't have to go

4. Do/have to buy

5. has to recycle

6. doesn't have to come

7. have to wear

8. Will/have to do

9. don't have to put

10. have to stop

11. Do/have to take

12. doesn't have to take

13. had to leave

0
0
MKD_LE丶_┊ .iam_Bie.
17/11/2021 07:43:24
+3đ tặng
1. Have to follow
2. have to answer
3.have to go
4.
5.have to recycle
6.have to come

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư