Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền các từ: so; too; either; neither vào các câu

SO, TOO, EITHER, NEITHER

  1. They don’t want to go out tonight, and we.................. 
  2. The pineapples aren’t ripe, and the bananas................ 
  3. Nam is hungry and his friends...................................... 
  4. Jane won’t come. Peter................................................. 
  5. Hoa had a medical check-up yesterday morning. We. 
  6. He can’t swim and his brother...................................... 

Ex 2: Dùng so hay neither để điền vào chỗ trống.

  1. I ate bread and eggs for breakfast. ....................I
  2. Hoa doesn’t like pork, and.......................her aunt.
  3. Milk is good for your health. ......................fruit juice.
  4. I didn’t see her at the party last night. ....................we.
  5. These boys like playing soccer, and.......................those boys.
  6. My father won’t go to Ha Noi, and....................my mother.
  7. Nam can swim. ........................Ba.
  8. The spinach isn’t fresh. .......................the cabbages.
  9. You should drink a lot of milk, and........................your brother.
  10.  I don’t know how to cook. .........................my sister.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
414
2
0
Th Vinh
20/11/2021 09:22:28
+5đ tặng
2)

1. so do I

2. neither does aunt

3. so is 

4. neither did 

5. so do

6. neither will

7. so can

8. neither are

9. so should

10. neither does

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo