Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
28/11/2021 09:34:35

Complete the sentences with comparative adjectives

giúp em đi em đag gấp ạ 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II, Complete the sentences with comparative adjectives.
1. My house is (big).... . .than yours.
2. This flower is (beautiful).
3. Buildings are (high)... ..than .houses.
4. Non-smokers usually live (long)..
5. A holiday by the sea is (good)...
6. It is strange but often a coke is (expensive)..
7. Dogs are (intelligent).. .
8. Lucy is (old)
9. Russia is far (large).
10. My Latin class is (boring)..
11. In the UK, the streets are generally (narrow)....
12. London is (busy)..
13. Julie is (quiet)...
14. Amanda is (ambitious)..
15. My garden is (colourful)..
...than that one.
......than smokers.
.than a holiday in the mountains
.than a beer.
...than rabbits.
than Ellie.
..than the UK.
.than my English class.
..than in the USA.
.than Glasgow.
...than her sister.
.than her classmates.
..than this park.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
1.504
2
0
Bngann
28/11/2021 09:35:36
+5đ tặng
  1. bigger
  2. more beautiful
  3. higher
  4. longer
  5. better
  6. more expensive
  7. more intelligent
  8. older

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
mèn
28/11/2021 09:38:43
+4đ tặng
1. bigger
2. more beautiful
3. higher
4. longer
5. better
6. more expensive 
7. more intelligent
8. older
9. larger
10. more boring
11. more narrow
12. busier
13. quieter
14. more ambitious
15. more colourful
mèn
Chấm điểm nhé
Quỳnh Trangg
đỉnh cảm ơn bạn nhé
0
0
123
28/11/2021 09:40:50
+3đ tặng
  1. bigger
  2. more beautiful
  3. higher
  4. longer
  5. better
  6. more expensive
  7. more intelligent
  8. older
  9. larger
  10. more boring
  11. narrower
  12. busier
  13. quieter
  14. more ambitious
  15. more colourful
0
0
Trần Phương Nhi
28/11/2021 10:39:37
+2đ tặng
  1. bigger
  2. more beautiful
  3. higher
  4. longer
  5. better
  6. more expensive
  7. more intelligent
  8. older

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo