Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

2. Listen! Mai (sing)...............................

3. They (play) ..........volleyball every afternoon, but they (play)..............badminton now.

4. It is 6:00 p.m. Mary is at home .She (have).............dinner. 

    She always (have) .....................dinner with her family around 6 o’clock.

5. Ha (like) .............badminton. She often (play)............badminton with her friend, Lan. They (play) ....................it every Thursday afternoon. They (play) ..................... badminton in the stadium now.

6. Laura (be)............from Canada. She (speak)............ English

   and French. She (come) ..................to Vietnam tomorrow. She (stay) ...............in a hotel in HCM City for 3 days. She (visit)................ a lot of places of interest in Viet Nam. 

7. Which language Peter (speak)......................?

8. He often (have)..............coffee for breakfast, but today he (eat) .................some eggs.

9. We should (do) .....................morning exercises.

10. We (come) ..................back next Monday. 

2 trả lời
Hỏi chi tiết
176
1
0
Trần lão gia
08/12/2021 19:49:56
+5đ tặng
2 is singing
3 phay/are playing
4 is having

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Lê Quang Hiếu
08/12/2021 19:51:32
+4đ tặng
2.is singing
3.play/are playing
4.is having/has
5. likes/plays/play/are playing
6.is/speaks/comes/stays/visits
7.dóe peter speak
8.has/eats
9.do
10.will come

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư