Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại

      1. A. exhibition B. question C. collection D. tradition

      2. A. pleasure B. leisure C. closure D. sure

      3. A. saxophone B. music C. so D. expensive

      4. A. happy B. apple C. act              D. aunt

      5. A. school B. chair C. chess D. chat

      6. A. stayed B. listened C. played D. stopped

      7. A. why B. who             C. when D. where

      8. A. bread B. seat              C. beat D. heat

      9. A. chat B. teacher C. chemistry D. children

      10. A. provided B. watched C. finished D. stopped

      11. A. son B. come                       C. some              D. open

      12. A. meat B. reading C. bread D. seat

     13. A. works B. plays C. wants  D. stops

     14. A. put B. lunch C. sun              D. fun

      15. A. school B. chair C. chess  D. chat

      16. A. naked B. listened C. played  D. opened

      17. A. why B. whole C. when  D. what

      18. A. teacher B. great C. beat              D. heat

      19. A. chair B. teacher C. chemistry  D. children

      20. A. wanted B. watched C. finished   D. stopped

0 trả lời
Hỏi chi tiết
194

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k