Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
23/12/2021 10:22:59

Choose the word that is CLOSEST meaning to the underlined part in the

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Choose the word that is CLOSEST meaning to the underlined part in the
following sentences. *
Going to the zoo is an exciting experience. You have a chance to look at a lot of animals.
very hot
very cheap
very boring
very interesting
Choose the word that is CLOSEST meaning to the underlined part in the
following sentences. *
She didn't go to school yesterday because of her illness.
sadness
happiness
tiredness
sickness
Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined words in the
following question. *
Reing an active bov so he adores plaving enorts so much
3 trả lời
Hỏi chi tiết
443
2
1
Stephen Darwin
23/12/2021 10:24:28
+5đ tặng
exciting=very interesting
illness=sickness

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
2
23/12/2021 10:24:40
+4đ tặng
very boring
sickness
2
0
Đinh Khánh
23/12/2021 10:31:42
+3đ tặng
Choose the word that is CLOSEST meaning to the underlined part in the
following sentences. *
Going to the zoo is an exciting experience. You have a chance to look at a lot of animals.

very hot
very cheap
very boring
very interesting
Choose the word that is CLOSEST meaning to the underlined part in the
following sentences. *
She didn't go to school yesterday because of her illness.

sadness
happiness
tiredness
sickness
Đinh Khánh
Cho mk xin 1 like và 1 đánh giá 5 sao nha!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo