Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 2 lớp 6 - Từ vựng Unit 2

1 trả lời
Hỏi chi tiết
546
0
0
Nguyễn Thị Nhài
07/04/2018 14:40:49

Từ vựng Unit 2 lớp 6

Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 2: My home.

Từ mớiTừ loại Phiên âm Nghĩa
Studio flat n /’stju:diəʊ flæt/ căn hộ nhỏ dành riêng cho một người ở
Spacious flat n /’speɪ∫əs flæt / Căn hộ rộng rãi
Nicely appinted house n /ˈnɑɪsli əˈpɔɪntɪd hɑʊs/Căn nhà được trang bị tốt
Bungalow n /ˈbʌŋɡələʊ/Căn nhà gỗ một tầng
Light and airy bedroom n /laɪt ənd ‘eəri ‘bedru:m/ Phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
Cramped room n /kræmpt ru:m/ Căn phòng chật chội,tù túng
Chilly room n /’t∫ɪli ru:m/ Căn phòng lạnh lẽo
One-room flat n /wʌn ru:m flæt / Căn hộ chỉ có một phòng

Một số phần khác của căn nhà

Từ mới Từ loại Phiên âm Nghĩa
roof n /ru:f/ Mái nhà
chimney n /’t∫ɪmni/ ống khói
Garage n /’gæra:ʒ/ Nhà để xe
cellar n /’selə(r)/ Tầng hầm
attic n /’ætɪk/ Tầng áp mái

Một số đồ đạc

Từ mới Từ loại Phiên âm Nghĩa
armchair n /’a:mt∫eə(r)/ Ghế có tay vịn
Bedside table n /’bedsaɪd ‘teɪbl/ Bàn để cạnh gường ngủ
Coat stand n /kəʊt stænd/ Cây treo quần áo
Filing cabinet n /’faɪlɪη ‘kæbɪnət/ Tự đựng giấy tờ
Mirror n /’mɪrə(r)/ Gương
Piano n /pi’ænəʊ/ Đàn piano
Sofa-bed n /’səʊfə bed/ Gường sofa
Stool n /stu:l/ Ghế đẩu
Alarm clock n /ə’la:m klɒk/ Đồng hồ báo thức
Bathroom scales n /’ba:Ɵru:m skeɪlz/ Cân sức khỏe
Blanket n /’blæηkɪt/ Chăn
Curtains n /’kȝ:tn/ Rèm cửa
cushion n /’kʊ∫n/ Đệm
Pillow n /’pɪləʊ/ Gối
Sheet n /∫i:t/ Ga trải gường
towel n /’taʊəl/ Khăn tắm

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k