LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 1 lớp 6 - Từ vựng Unit 1

1 trả lời
Hỏi chi tiết
269
0
0
Nguyễn Thị Nhài
07/04/2018 13:52:13

Unit 1: My new school

Từ vựng Unit 1 lớp 6

Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 1: Leisure activities.

Từ mới Từ loại Phiên âm Nghĩa
teacher n /’ti:t∫ə(r)/ Giáo viên
lecturer n /lekt∫ərərə / Giảng viên
private tutor n /praivət’tju:tə(r)/ Gia sư riêng
student n /’stju:dnt/ Học sinh
Pupil n /’pju:pl/ Học sinh
Art n /α:t/ Nghệ thuật
greenhouse n /’gri:nhaʊs/ Nhà kính
compass n /’k^mpəs/ compa
Judo n /ˈdʒu:dəʊ/ Môn võ judo
school bag n /ˈsku:l bæg /Cặp sách
Textbook n /tekstbʊk/Sách giáo khoa
School supply n /’sku:l sə’plaɪ/ Dụng cụ học tập
chalkboard n /’t∫ɔ:kbɔ:d/ Bảng viết phấn
Locker n /’lɒkə(r)/Tủ có khóa
backpack n /’bækpæk/ Ba lô
Folder n /’fəʊldə(r)/ Bìa đựng tài liệu
Notepad n /’nəʊtpæd/ Sổ tay
Binder n /’baɪndə(r)/ Bìa hồ sơ
Spiral notebook n /’spaɪrəl’nəʊtbʊk/ Sổ,vở gáy xoắn
Pencil sharpener n /’pensl’∫a:pnənə(r)/ Gọt bút chì
Mechanical pencil n /mə’kænɪkl’pensl/ Bút chì kim
Ink n /ɪηk/ Mực
Ink bottle n /ɪηk’bɒtl/ Lọ mực
Diploma n /dɪ’pləʊmə/Bằng, giấy khen

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư