LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blank with suitable word

help help
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II. Fill in the blank with suitable word
1. What do you_
2. Whatyou doing? – I'm
3. Hoa and I
4. Do you like_
_books.
5. What
the park.
6. What
7. My sister
8. His mother_
9.1_my house every day.
10. My friends often
time ?I
chess.
to the music club and
sport programmes? – No, I
in your
cartoons on TV.
many songs.
I like
you? What do you do in your free_
_?-I often ride a
in
free time? -
the Internet in her free time.
weekends.
your father do in
goes fishing.
_to music and
shopping,
karate in the evening.
III. Make sentences from given words
Ex: Father/ go fishing.
What does your father do in your free time? – He goes fishing.
1. mother/ go to the cinema.
.......
2. you / surf the Internet.
3. sister / camping.
...............
4. brother/play chess?
5. parents/read books.
..........
6. Lan / go skating.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
1.061
1
0
Phùng Minh Phương
02/01/2022 14:38:31
+5đ tặng

Đáp án:

1. What does your mother do in her free time ?

→ She goes to the cinema.

2. What do you do in your free time ?

→ I surf the Internet.

3. What does your sister do in her free time ?

→ She goes camping.

4. What does your brother do in his free time ?

→ He plays chess.

5. What do your parents do in their free time ?

→ They read books.

6. What does Lan do in her free time ?

→ She goes skating.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Bngann
02/01/2022 14:40:46
+4đ tặng
  1. Do/ do/ free/ watch 
  2. Are/ playing 
  3. Listen/ sing
  4. Playing/ don't /reading
1
0
Huy
02/01/2022 14:45:00
+3đ tặng
1. do/free/watch
2. are/ playing
3. go/ play
4.  playing/ don't/ reading
5. time/ bike
6. does/ his/ he
7. listen/ search
8. goes/ every
9. clean
10. do
Chúc bạn thành công!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư