Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Một số từ vựng về các dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

một số từ vựng về các dụng cụ học tập bằng ta
5 trả lời
Hỏi chi tiết
190
1
1
Di nino
03/01/2022 10:53:35
+5đ tặng
  • Blackboard: Cái bảng đen.
  • Book: Quyển sách.
  • Chair: Cái ghế tựa.
  • Desk: Bàn học sinh.
  • Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích).
  • Duster: Khăn lau bảng.
  • Eraser: Cục tẩy.
  • Globe: Quả địa cầu.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
2
Nguyễn Nguyễn
03/01/2022 10:54:28
+4đ tặng
  • Watercolour: màu nước.
  • Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
  • Textbook: sách giáo khoa.
  • Test Tube: ống thí nghiệm.
  • Tape measure: thước cuộn.
  • Stencil: giấy nến.
  • Stapler: dụng cụ dập ghim.
  • Staple remover: cái gỡ ghim bấm.
1
0
Vịt đang ọp lai
03/01/2022 10:54:34
+3đ tặng
  • Bag: cặp sách
  • Beaker /ˈbiːkə/: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
  • Board /bɔːd/: bảng
  • Book : vở
  • Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than
  • Chair: Cái ghế tựa.
  • Clamp: cái kẹp.
  • Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường
  • Coloured paper: Giấy màu.
  • Coloured pencil /ˈkʌlədˈpensəl/: bút chì màu
  • Compass /ˈkʌm.pəs/: Compa, la bàn.
  • Conveying tube: ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật.
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: Bút sáp màu.
  • Cutter /ˈkʌtə/: dao rọc giấy
  • Desk /desk/ : bàn học
  • Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển
  • Dossier /ˈdɒsieɪ/: hồ sơ
  • Draft /drɑːft/: giấy nháp
  • Drawing board: bảng vẽ.
  • Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
  • Eraser (Rubber)/ɪˈreɪzə/: cái tẩy
  • Felt-tip /ˈfeltˌtɪp/: bút dạ
  • File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu
  • File holder /faɪlˈhəʊl.dər/: tập hồ sơ
  • Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú
  • Funnel /ˈfʌnl/: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Glue bottle: chai keo.
  • Glue spreader: máy rải keo.
0
0
Jeong Moonie
03/01/2022 10:55:56
+2đ tặng
  • Bag: cặp sách
  • Beaker /ˈbiːkə/: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
  • Board /bɔːd/: bảng
  • Book : vở
  • Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than
  • Chair: Cái ghế tựa.
  • Clamp: cái kẹp.
  • Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường
  • Coloured paper: Giấy màu.
  • Coloured pencil /ˈkʌlədˈpensəl/: bút chì màu
  • Compass /ˈkʌm.pəs/: Compa, la bàn.
  • Conveying tube: ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật.
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: Bút sáp màu.
  • Cutter /ˈkʌtə/: dao rọc giấy
  • Desk /desk/ : bàn học
  • Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển
  • Dossier /ˈdɒsieɪ/: hồ sơ
  • Draft /drɑːft/: giấy nháp
  • Drawing board: bảng vẽ.
  • Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
  • Eraser (Rubber)/ɪˈreɪzə/: cái tẩy
  • Felt-tip /ˈfeltˌtɪp/: bút dạ
  • File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu
  • File holder /faɪlˈhəʊl.dər/: tập hồ sơ
  • Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú
0
0
Truong Phuong Uyen
03/01/2022 11:06:17
+1đ tặng
compass
pen
pencil
pencil cáe
pencil sharperner
bag
book
note book
...

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo