Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 8: Tourism
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism.
affordable (adj) | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air (v) | phát sóng |
breathtaking (adj) | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout (n) | thời điểm rời khỏi khách sạn |
confusion (n) | sự hoang mang, bối rối |
erode away (v) | mòn đi |
exotic (adj) | kì lạ |
explore (v) | thám hiểm |
hyphen (n) | dấu gạch ngang |
imperial (adj) | (thuộc về) hoàng đế |
inaccessible (adj) | không thể vào/tiếp cận được |
lush (adj) | tươi tốt, xum xuê |
magnificence (n) | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
not break the bank | không tốn nhiều tiền |
orchid (n) | hoa lan |
package tour (n) | chuyến du lịch trọn gói |
pile-up (n) | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
promote (v) | giúp phát triển, quảng bá |
pyramid (n) | kim tự tháp |
stalagmite (n) | măng đá |
stimulating (adj) | thú vị, đầy phấn khích |
touchdown (n) | sự hạ cánh |
varied (adj) | đa dạng |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |