1. They taught her the way to make sushi.
Câu bị động 1: She was taught the way to make sushi by them.
Giải thích: Ở đây, "her" (cô ấy) là đối tượng nhận hành động (direct object), chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động ("She"). Động từ "taught" chuyển thành "was taught" và thêm "by them" để chỉ người thực hiện hành động.
Câu bị động 2: The way to make sushi was taught to her by them.
Giải thích: Cấu trúc này sử dụng "the way to make sushi" (cách làm sushi) làm chủ ngữ. "Taught" chuyển thành "was taught", và "to her" được thêm vào để chỉ người nhận hành động.
2. The host made the guests a decent meal.
Câu bị động 1: A decent meal was made for the guests by the host.
Giải thích: "A decent meal" (bữa ăn ngon) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. Động từ "made" chuyển thành "was made" và thêm "for the guests" để chỉ đối tượng nhận món ăn.
Câu bị động 2: The guests were made a decent meal by the host.
Giải thích: "The guests" (những vị khách) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "made" trở thành "were made" và "a decent meal" là tân ngữ (món ăn ngon) ở vị trí đối tượng.
3. They served us with tea in the garden.
Câu bị động 1: We were served with tea in the garden by them.
Giải thích: "Us" (chúng tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ ("We"). Động từ "served" chuyển thành "were served" và "with tea in the garden" giữ nguyên để chỉ chi tiết về hành động.
Câu bị động 2: Tea was served to us in the garden by them.
Giải thích: "Tea" (trà) là đối tượng hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "served" chuyển thành "was served", và "to us" chỉ người nhận trà.
4. The judges awarded both finalists equal points.
Câu bị động 1: Both finalists were awarded equal points by the judges.
Giải thích: "Both finalists" (cả hai thí sinh) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. "Awarded" chuyển thành "were awarded", và "equal points" là tân ngữ (điểm số ngang nhau).
Câu bị động 2: Equal points were awarded to both finalists by the judges.
Giải thích: "Equal points" (điểm số ngang nhau) được đưa lên làm chủ ngữ, và "to both finalists" chỉ đối tượng nhận điểm số.
5. She chose her husband a new silk tie.
Câu bị động 1: Her husband was chosen a new silk tie by her.
Giải thích: "Her husband" (chồng cô ấy) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "chose" chuyển thành "was chosen", và "a new silk tie" (cà vạt lụa mới) là tân ngữ.
Câu bị động 2: A new silk tie was chosen for her husband by her.
Giải thích: "A new silk tie" (cà vạt lụa mới) được đưa lên làm chủ ngữ. "For her husband" chỉ người nhận cà vạt, và "by her" cho biết người thực hiện hành động.
6. Customers leave us hundreds of complaints every day.
Câu bị động 1: We are left hundreds of complaints by customers every day.
Giải thích: "We" (chúng tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. Động từ "leave" chuyển thành "are left", và "hundreds of complaints" là tân ngữ.
Câu bị động 2: Hundreds of complaints are left to us by customers every day.
Giải thích: "Hundreds of complaints" (hàng trăm khiếu nại) là chủ ngữ. "To us" chỉ người nhận khiếu nại, và "by customers" cho biết người thực hiện hành động.
7. They have promised us a pay rise.
Câu bị động 1: We have been promised a pay rise by them.
Giải thích: "We" (chúng tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. Động từ "have promised" chuyển thành "have been promised", và "a pay rise" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A pay rise has been promised to us by them.
Giải thích: "A pay rise" (một mức tăng lương) là chủ ngữ, và "to us" chỉ người nhận mức tăng lương.
8. You should offer her a seat.
Câu bị động 1: She should be offered a seat by you.
Giải thích: "She" (cô ấy) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. "Offer" chuyển thành "be offered", và "a seat" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A seat should be offered to her by you.
Giải thích: "A seat" (một chỗ ngồi) là chủ ngữ. "To her" chỉ người nhận chỗ ngồi, và "by you" cho biết người thực hiện hành động.
9. She bought her son a mountain bike.
Câu bị động 1: Her son was bought a mountain bike by her.
Giải thích: "Her son" (con trai cô ấy) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. "Bought" chuyển thành "was bought", và "a mountain bike" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A mountain bike was bought for her son by her.
Giải thích: "A mountain bike" (một chiếc xe đạp địa hình) là chủ ngữ. "For her son" chỉ người nhận xe đạp, và "by her" cho biết người thực hiện hành động.
10. Mum, I can't sleep. Will you read me a story?
Câu bị động 1: I can't sleep. Will I be read a story by Mum?
Giải thích: "I" (tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. "Read" chuyển thành "be read", và "a story" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A story will be read to me by Mum.
Giải thích: "A story" (một câu chuyện) là chủ ngữ. "To me" chỉ người nhận câu chuyện, và "by Mum" cho biết người thực hiện hành động.