Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Rewrite each sentence

e cần cả lời giải thích nữa ạ ????
2 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s how to rewrite each sentence in the passive voice in two different ways, along with explanations:

1. **Active**: They taught her the way to make sushi.
**Passive**:
a. She was taught the way to make sushi by them.
b. The way to make sushi was taught to her by them.
**Explanation**: In passive voice, the focus shifts to the receiver of the action (her) rather than the doers (they).

2. **Active**: The host made the guests a decent meal.
**Passive**:
a. A decent meal was made for the guests by the host.
b. The guests were made a decent meal by the host.
**Explanation**: Both sentences highlight the meal created by the host, but one emphasizes the meal while the other emphasizes the guests.

3. **Active**: They served us tea in the garden.
**Passive**:
a. Tea was served to us in the garden by them.
b. We were served tea in the garden by them.
**Explanation**: Here, the emphasis can either be on the tea or on the people receiving it.

4. **Active**: The judges awarded both finalists equal points.
**Passive**:
a. Equal points were awarded to both finalists by the judges.
b. Both finalists were awarded equal points by the judges.
**Explanation**: Each version emphasizes either the points given or the finalists receiving them.

5. **Active**: She chose her husband a new silk tie.
**Passive**:
a. A new silk tie was chosen for her husband by her.
b. Her husband was chosen a new silk tie by her.
**Explanation**: The focus can either be on the tie or on her husband.

6. **Active**: Customers leave us hundreds of complaints every day.
**Passive**:
a. Hundreds of complaints are left to us by customers every day.
b. We are left hundreds of complaints by customers every day.
**Explanation**: Both sentences focus on the complaints, but one emphasizes the complaints themselves and the other emphasizes who receives them.

7. **Active**: They have promised us a pay rise.
**Passive**:
a. A pay rise has been promised to us by them.
b. We have been promised a pay rise by them.
**Explanation**: Focus shifts between the pay rise and those receiving the promise.

8. **Active**: You should offer her a seat.
**Passive**:
a. A seat should be offered to her by you.
b. She should be offered a seat by you.
**Explanation**: Each sentence maintains the action but shifts the focus from the doer to the receiver.

9. **Active**: She bought her son a mountain bike.
**Passive**:
a. A mountain bike was bought for her son by her.
b. Her son was bought a mountain bike by her.
**Explanation**: This emphasizes either the mountain bike or her son.

10. **Active**: Mum, I can't sleep. Will you read me a story?
**Passive**:
a. A story will be read to me by Mum.
b. I would like a story to be read to me by Mum.
**Explanation**: These versions focus on the action of reading and on the listener, shifting away from the request being made.

Feel free to ask if you need any further clarification!
0
0
Mộc Ngân
14/11 15:52:32
+5đ tặng
1. They taught her the way to make sushi.
Câu bị động 1: She was taught the way to make sushi by them.
Giải thích: Ở đây, "her" (cô ấy) là đối tượng nhận hành động (direct object), chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động ("She"). Động từ "taught" chuyển thành "was taught" và thêm "by them" để chỉ người thực hiện hành động.
Câu bị động 2: The way to make sushi was taught to her by them.
Giải thích: Cấu trúc này sử dụng "the way to make sushi" (cách làm sushi) làm chủ ngữ. "Taught" chuyển thành "was taught", và "to her" được thêm vào để chỉ người nhận hành động.
2. The host made the guests a decent meal.
Câu bị động 1: A decent meal was made for the guests by the host.
Giải thích: "A decent meal" (bữa ăn ngon) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. Động từ "made" chuyển thành "was made" và thêm "for the guests" để chỉ đối tượng nhận món ăn.
Câu bị động 2: The guests were made a decent meal by the host.
Giải thích: "The guests" (những vị khách) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "made" trở thành "were made" và "a decent meal" là tân ngữ (món ăn ngon) ở vị trí đối tượng.
3. They served us with tea in the garden.
Câu bị động 1: We were served with tea in the garden by them.
Giải thích: "Us" (chúng tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ ("We"). Động từ "served" chuyển thành "were served" và "with tea in the garden" giữ nguyên để chỉ chi tiết về hành động.
Câu bị động 2: Tea was served to us in the garden by them.
Giải thích: "Tea" (trà) là đối tượng hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "served" chuyển thành "was served", và "to us" chỉ người nhận trà.
4. The judges awarded both finalists equal points.
Câu bị động 1: Both finalists were awarded equal points by the judges.
Giải thích: "Both finalists" (cả hai thí sinh) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. "Awarded" chuyển thành "were awarded", và "equal points" là tân ngữ (điểm số ngang nhau).
Câu bị động 2: Equal points were awarded to both finalists by the judges.
Giải thích: "Equal points" (điểm số ngang nhau) được đưa lên làm chủ ngữ, và "to both finalists" chỉ đối tượng nhận điểm số.
5. She chose her husband a new silk tie.
Câu bị động 1: Her husband was chosen a new silk tie by her.
Giải thích: "Her husband" (chồng cô ấy) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "chose" chuyển thành "was chosen", và "a new silk tie" (cà vạt lụa mới) là tân ngữ.
Câu bị động 2: A new silk tie was chosen for her husband by her.
Giải thích: "A new silk tie" (cà vạt lụa mới) được đưa lên làm chủ ngữ. "For her husband" chỉ người nhận cà vạt, và "by her" cho biết người thực hiện hành động.
6. Customers leave us hundreds of complaints every day.
Câu bị động 1: We are left hundreds of complaints by customers every day.
Giải thích: "We" (chúng tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. Động từ "leave" chuyển thành "are left", và "hundreds of complaints" là tân ngữ.
Câu bị động 2: Hundreds of complaints are left to us by customers every day.
Giải thích: "Hundreds of complaints" (hàng trăm khiếu nại) là chủ ngữ. "To us" chỉ người nhận khiếu nại, và "by customers" cho biết người thực hiện hành động.
7. They have promised us a pay rise.
Câu bị động 1: We have been promised a pay rise by them.
Giải thích: "We" (chúng tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. Động từ "have promised" chuyển thành "have been promised", và "a pay rise" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A pay rise has been promised to us by them.
Giải thích: "A pay rise" (một mức tăng lương) là chủ ngữ, và "to us" chỉ người nhận mức tăng lương.
8. You should offer her a seat.
Câu bị động 1: She should be offered a seat by you.
Giải thích: "She" (cô ấy) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. "Offer" chuyển thành "be offered", và "a seat" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A seat should be offered to her by you.
Giải thích: "A seat" (một chỗ ngồi) là chủ ngữ. "To her" chỉ người nhận chỗ ngồi, và "by you" cho biết người thực hiện hành động.
9. She bought her son a mountain bike.
Câu bị động 1: Her son was bought a mountain bike by her.
Giải thích: "Her son" (con trai cô ấy) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. "Bought" chuyển thành "was bought", và "a mountain bike" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A mountain bike was bought for her son by her.
Giải thích: "A mountain bike" (một chiếc xe đạp địa hình) là chủ ngữ. "For her son" chỉ người nhận xe đạp, và "by her" cho biết người thực hiện hành động.
10. Mum, I can't sleep. Will you read me a story?
Câu bị động 1: I can't sleep. Will I be read a story by Mum?
Giải thích: "I" (tôi) là đối tượng nhận hành động, chuyển thành chủ ngữ. "Read" chuyển thành "be read", và "a story" là tân ngữ.
Câu bị động 2: A story will be read to me by Mum.
Giải thích: "A story" (một câu chuyện) là chủ ngữ. "To me" chỉ người nhận câu chuyện, và "by Mum" cho biết người thực hiện hành động.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Quýt
14/11 15:55:38
+4đ tặng
  • She was taught the way to make sushi by them

  • The guests were made a decent meal by the host

  • We were served with tea in the garden by them

  • Both finalists were awarded equal points by the judges

  • Her husband was chosen a new silk tie by her

  • We are left hundreds of complaints by customers every day

     

    We have been promised a pay rise by them.

  • She should be offered a seat by you.

  •  Her son was bought a mountain bike by her..
  •  If a story is read to me by you, I can sleep.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư