LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Câu hỏi với từ hỏi - "Wh" Questions - Unit 2 Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
994
0
0
Bạch Tuyết
12/12/2017 01:59:22
A.“WH” QUESTIONS (Câu hỏi với từ hỏi)
Tiếng Anh có 9 từ hỏi: WHO, WHOM, WHOSE, WHAT, WHICH, WHEN, WHERE. WHY và now
1. Question-words used as subjects (Từ hòi dùng làm chủ từ).
e.g.: Who is in the principal’s mom?
(Ai trog phòng hiệu trưởng vậy?)
What caused the hotel fire last week?
(Cái gì gây ra đám cháy khách sạn tuần rồi?)
Cau hỏi với từ hỏi làm chủ từ có cấu trúc như câu phát biểu (Declarative sentences or Statements)
      Question-word + V + o + A?
2.Question-words used us objects or modifiers (Từ hỏi dùng làm túc lừ hay bổ từ).
e.g.: What do they talk about at the meeting?
(Họ nói về điều gì ở cuộc họp?)
When are they going to repair had streets?
(Khi nào họ định sửa những con đường hư?)
Câu hỏi với từ hỏi làm.lúc từ hay hổ lừ có cấu trúc
                    Từ hỏi + aux.v / do + s +Vm + o /A?
aux.V: auxiliary verb : trự động  Vm: main verb : động từ chánh
Chú ý:
Các từ WHAT, WHICH và WHOSE có thể có danh từ theo sau. e.g.: What colour is your bike?
Which subject do you like best?
Whose bike is he riding?
Từ HOW có Ihể có tính từ (adjective) hay trạng từ (adverb) theo sau. e.g.: How old is your school?
(Trường bọn được bao nhiêu năm?)
How often do you visit your grandparents?
(Bao lâu bạn thăm ông bà bạn một lần?)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư