Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

8 trả lời
Hỏi chi tiết
424
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:38:43
1. Entering, greated
2. am - marry
3. have alreadly bought - will built
4. rains- will be
5. would - had
6. is raining
7. stopped
8. do you like
9. are being built
10. was made
11. will be writen

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:42:11
12. have been learned
13. thanked
14. is
15. haven't had
16. were sitting
17. would tell - had seen
18. to smoke
19. to leave - meeting
20. taught - have never met
21. will come - do you want?
22. will be
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:44:14
23. had done
24. is going to say
25. rises
26. bought- has driven
27. knew - would invite
28. were washed
29. is
30. came
31. goes
32. hasn't rained
33. had waited
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:47:36
34. take
35. corrected
36. wouldn't have printed
37. knows
38. had waited - made up - would have been
39. arrived - couldn't- had never studied
40. believes
41. have just finished
42. is being built
43. skiing
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:51:14
44. will you grow up
45. will wait
46. can't not win
47. is
48. continued
49. were hanging
50. rained
51. would arrest
52. had waled - stopped - offered
53. arrives
54.crawling
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:54:11
55. will finish
56. will go
57. was studying
58. cry
59. do
60. thought
61. to go
62. paying
63. waiting
64. to be cut
65. built - was
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:57:18
66. were - had
67. had - would grow
68.dining - have
69. came - have been built
70. laughing - slip
71. living
72. knowledge
73. speach
74. different
75. disapponited
76. didn't rain
2
0
....^_^....
13/03/2019 18:59:58
77. is
78. have been used
79. coming - be
1. have you had
2. have you finished
3. has been
4. died
5. don't know
6. have waited
7. received
8. have never been

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo