LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer


6 trả lời
Hỏi chi tiết
465
2
0
KARRY
13/07/2019 07:01:28
II. CHOOSE
1, A. scream
2, B. beach
3, B. pleasant
4, D. deer
5, D. field
6, C. buffalo
7, B. lunch
8, D. content
9, C. landed
10, A. typical

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
KARRY
13/07/2019 07:08:17
II. CHOOSE
1, A. tobacco
2, B. routine
3, B. harrow
4, B. transplanting
5, C. wonderful
2
0
KARRY
13/07/2019 07:17:59
II. WRITE
1, exact (adj) : chính xác
-> exactly (adv)
2, satisfy (v) : vừa ý, hài lòng
-> satisfied (adj)
-> satisfying (adj)
3, die (v) : chết
-> death (n) cái chết, sự chết chóc
4, frighten (v) : làm hoảng sợ
-> frightened (adj)
-> frightening (adj)
5, realize (v) : thực hiện
-> realization (n)
6, heavy (adj): nặng
-> heavily (adv)
7, study (v): học
8, normal (adj) : bình thường
-> normally (adv)
9, dangerous (adj) : nguy hiểm
-> danger (N)
-> dangerously (adv)
10, safe (adj) : an toàn
-> safety (n)
-> safely (adv)
2
0
KARRY
13/07/2019 07:41:43
II. CHOOSE
1, A. tobacco
2, B. routine
3, B. harrow
4, B. transplanting
5, C. wonderful
II. B
1, exactly
2, satisfied
3, death
4, frightening
5, realization
6, heavily
7, studying
8, normally
9, dangerous
10, safely
2
0
KARRY
13/07/2019 07:53:00
II. A
1, communicate (v): giao tiếp
-> communication (n)
2, crowd (n) đám đông
-> crowded (adj)
3, direct (n): chỉ đường, hướng dẫn
-> direction (n)
-> director (n)
4, convenient (adj) thích hợp
-> convenience (n)
-> inconvenienfe (n)
5, near (adj) gần
-> nearly (adv)
6, experience (n): kinh nghiệm
-> experienced (adj)
-> inexxperienced (adj)
7, advertise (v): quảng cáo
-> advertisement (n)
8, accept (v) chấp nhận
-> acceptable (adj)
-> acceptance (n)
9, enjoy (v) thích
-> enjoyable (adj)
-> Joy (n)
10, nation (n): dân tộc, quốc gia
-> national (adj)
-> international (adj)
2
0
KARRY
13/07/2019 07:58:15
II. B
1, communication
2, crowded
3, director
4, inconvenience
5, nearly
6, experienced
7, advertisement
8, acceptable
9, joy
10, national
III.
1, from
2, about
3, in
4, for

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư