1. Match the activities with the pictures (Nối hoạt động với hình ảnh.)A.
— carving wood
B. — making models
c. — ice-skating
D. — dancing
E. — making pottery
2. What do you think about the hobbies (Em nghĩ gì về những sở thích trong phần 1. Nhìn vào bảng bên dưới và chọn các khung. Sau đó, hoàn thành những câu bên dưới bằng cách viết một lý do để giải thích sự lựa chọn của em.)
Khi các em đưa ra ý kiến của mình về một cái gì đó (vật gì đó), các em có thể sử dụng cấu trúc sau:
(1) find something (sth)/ doing sth + adj
thấy cái gì đó I làm cái gì đó...
(2) think (that) sth/ doing sth is + adj
nghĩ cái gì đó/làm cái gì đó..._____________
Ex: I find swimming interesting.
Tôi thấy bơi lội rất tuyệt.
They think (that) swimming is interesting. Tôi nghĩ bơi lội rất tuyệt.
| boring
| unusual
| interesting
|
making pottery
|
|
| y
|
dancing
|
|
| s
|
ice-skating
|
| s
|
|
making models
| s
|
|
|
carving wood
| s
|
|
|
1.
I find making pottery interesting because it’s a creative activity.
Tôi thấy làm gốm thú vị bởi vì nó là một hoạt động sáng tạo.
2. I think dancing is interesting because it makes me feel relaxed.
Tôi nghĩ nhảy thú vị bởi vì nó làm tôi cảm thấy thư giãn.
3. I find ice-skating unusual because it’s difficult.
Tôi thấy trượt băng thật không bình thường chút nào bởi vì nó khó.
4 I.think making models is boring because it’s difficult and takes much times.
Tôi nghĩ làm mô hình thật chán bởi vì nó khó và mất nhiều thời gian.
5. I find carving wood boring because it takes much time. Tôi thấy khắc gỗ thật chán bởi vì nó mất nhiều thời gian.
3. Interview a classmate about the hobbies (Bây giờ, phỏng vấn một bạn học về những thói quen trong phần 1. Ghi chú và trình bày câu trả lời của bạn học trước lớp.)
Example:
You: What do you think about making pottery?/How do you find making pottery?
Mai: I think it is_________ 71 find it_______ .
You: Why?
Mai: Because________________________ .
You: Will you take up making pottery in the future?
Mai: Yes, I wil / I'm not sure.
Ví dụ:Bạn: Bạn nghĩ gì về làm gốm?
Mai: Tôi nghĩ nó thật chán, (boring).
Tôi thấy nó thật chán (boring) Bạn: Tại sao?
Mai: Bởi vì nó thật khó và tốn nhiều thời gian.
(it takes much time and it’s difficult.)
Bạn: Bạn sẽ tăng cường việc làm gôm trong tương lai không?
Mai: Tôi không chắc nữa.