Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đề kiểm tra tiếng anh 15 phút học kì 2 (Unit 12 - Unit 13) - Đề 2 - Đề kiểm tra 15p học kì 2 (Đề 2)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
3.884
2
2
Tôi yêu Việt Nam
07/04/2018 14:45:35

Đề kiểm tra tiếng anh 15 phút (Unit 12, 13)

Đề 2

Choose the word or phrase - a b, c, or d - that best complete sentence or substitutes for the underlined word or phrase:

1. What ________ wear for tonight’s party?

A. will you        B. will you be going to

C. are you        D. are you going to

2. The coach ________ announce the list of footballers at the meeting tomorrow morning. He’s got the final list.

A. is going        B. shouldn’t

C. is going to        D. will

3. _______ examinations always make him nervous.

A. an     B. a     C. the     D. θ

4. The children were __________ by Walt Disney films.

A. fascinating        B. fascinated

C. fascination        D. fascinate

5. The baby was ________ of being left alone in the room.

A. terrible     B. terrified     C. terrific     D. terrifying

6. _________ is traditional music of a country.

A. Pop music        B. Jazz

C. Folk music        D. Classical music

7. Our prices are _______ with those in other shops.

A. comparison        B. comparative

C. comparable        D. comparably

8. Not until he was 16 ________ English.

A. that he learned        B. when he learned

C. did he learn        D. would he learn

9. Young children shouldn’t see the new horror film. They would become too _________.

A. fright        B. frighten

C. frightening        D. frightened

10. I need to get a part-time job _______ earn some money for my school expenses.

A. for     B. so as to     C. in order     D. for to

Fill in each space of the following sentences with a, an, the or ø:

1. It is (11)____ scientific fact: (12)____ steam rises when (13)____ water boils.

2. Alli is in (14)____ kitchen making (15)____ sandwich.

Đáp án

CâuGhi chúCâuGhi chúCâu
1. D6. Cfolk music: nhạc dân gian11. a
2. C 7. Ccomparable: có thể so sánh được12. ø
3. D8. A13. ø
4. Bfascinated: bị mê hoặc, quyến rũ9. Dfrightened: hoảng sợ, khiếp đảm14. the
5. Bterrified: sợ hãi10. Bso as to: nhằm để15. a

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo