LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Describe the foods you eat for your daily meals: types of food, foods you like and dislike, healthy foods and unhealthy foods, suggestions on eating to stay healthy.

Mong mọi người giúp mình bài assignment anh văn.

Topic: DESCRIBE THE FOODS YOU EAT FOR YOUR DAILY MEALS?

You can use this framework for your writing: Outline Tham Khảo.
- Types of food.
- Foods you like and dislike.
- Healthy foods and unhealthy foods.
- Suggestions on eating to stay healthy.

Bài Assignment gồm:

- Introduction: 80-90 từ.
- Body: khoảng 250 từ.
- Conclusion: khoảng 80-90 từ.
Cảm ơn mọi người trước.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
5.102
12
3
19/10/2017 13:30:29

I have a breakfast in the morning, a lunch is in the noon and a dinner is in the evening. In the morning, I often eat bread or rice and drinking fruit drink, sometimes i eat porridge. In the noon, I often eat rice with foods and in the evening, I eat rice with foods, too.

I want to cut down my fat belly, so I eat one rice bowl per meal. I also eat snacks in the afternoon in everyday, I sometimes eat with my friends and we are very happy, I prefer to eat at home than eat out, because I like eating pizza, spagetti, xap xap, bot chien.

I always drinkg milk at before go to bed in the evening. I also eat fruit, because they are delicious and nutritious. I can cook, but i am not good at this

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Tiếng Anh Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư