1. What (Information- thông tin): What do we need to prepare for the upcoming workshop?
Chúng ta cần làm gì để chuẩn bị cho buổi hội thảo sắp tới?
2. Which (Preferences/Choices – sự lựa chọn): Which desk is yours? (Cái bàn làm việc nào là của anh?)
3. Where (Place/Location – địa điểm): Where should I put my coat? (Tôi để áo của tôi ở đâu bây giờ?)
4. When (Time – thời gian): When did you finish your report? (Khi nào thì anh xong bản báo cáo?)
5. Who ( People – người) : Who’s in charge of the sales department? ( Ai chịu trách nhiệm phòng kinh doanh?)
6. Whose ( Possession – sự sở hữu): Whose laptop is it? ( Cái máy tính xách tay này của ai?)
7. Why ( Reason – Lý do): Why are you late for the meeting? ( Tại sao anh lại đi họp muộn?)
8. How ( Manners – Cách thức hoặc Means of transportation: phương tiện)
How was Mr Kim’s presentation coming along? ( Bài thuyết trình của ông Kim thế nào rồi?)
How do you get to work? ( Anh đi làm bằng gì?)
9. How many ( Quantities – Số lượng): How many applicants have we interviewed this morning?
(Sáng nay chúng ta đã phỏng vấn được bao nhiêu ứng viên rồi?)
10. How much ( Prices – Giá cả): How much is the shipping charge? ( Chi phí vận chuyển là bao nhiêu?)
11. How often ( Frequency – Tần suất): How often do you hold a training workshop for fresh staff?
( Anh tổ chức hội thảo đào tạo cho nhân viên mới bao lâu một lần?)
12. How long (A duration of time – Khoảng thời gian)
How long have you been working as an accountant? ( Cô đã làm kế toán bao lâu rồi?)
13. How far ( Distance – Khoảng cách)
How far is it from your home to workplace? ( Từ nhà đến chỗ làm của anh là bao xa?
14. How soon/ How late (Time – Thời gian)
How soon will you finish this report? ( Khi nào thì anh xong bản báo cáo này?)
15. How come ( Reason – Lý do)
How come you changed your job? ( Tại sao lại đổi việc vậy?)