Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Put a word from the box ... (Chọn một từ trong ô đã cho vào từng chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.)
(1) go | (2) take off | (3) their classroom | (4) learn |
(5) on | (6) school | (7) all | (8) begins |
Hướng dẫn dịch:
Ở Anh, khi trẻ em đến trường, đầu tiên chúng sẽ đến phòng giữ đồ. Chúng cởi áo khoác và áo mưa, rồi cởi mũ nón, và sau đó đi đến lớp học của chúng. Vài học sinh đi đến các phòng thí nghiệm hoặc xưởng nơi mà các em học môn vật lí, hoá học, nghệ thuật. Khi một học sinh phải trực nhật, em đó đến trường rất sớm. Em ấy sẽ phải mở tất cả cửa sổ ra, tưới nước cho hoa và lau bảng đen để mọi thứ đều sẵn sàng cho bài học đầu tiên. Lúc 7:30 giáo viên vào lớp và bài học bắt đầu.
2. Tom's father is asking ... (Bố của Tom đang hỏi cậu ấy về tuần đầu tiên cậu ấy ở trường mới. Đọc đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Mr. Green: Này Tom. Tuần đầu tiên của con ở trường như thế nào?
Tom: Dạ, tuyệt ạ. Nhưng lúc đầu con đã hơi lo lắng.
Mr. Green: Sao con lại lo lắng?
Tom: Tất cả giáo viên đều mới đối với con, hầu hết các bạn học cũng đều mới đối với con.
Mr. Green: Họ có thân thiện với con không?
Tom: À, có ạ. Tất cả đều tốt với con ạ.
Mr. Green: Hôm nay con học những môn gì?
Tom: À, con học môn Toán, địa lí và máy tính học - môn yêu thích của con.
Mr. Green: Ồ tốt. Vậy mọi thứ đều ở trường đều ổn phải không?
Tom: Đúng ạ. Con đã có ngày đầu tốt đẹp. Và... bố, con có thể tham gia câu lạc bộ võ ju-đô ở trường không ạ? Con thích võ ju-đô.
Mr. Green: Tất nhiên là có nếu con thích. Nhưng đừng quên làm bài tập về nhà nhé.
Tom: Con sẽ không quên đâu ạ. Con cảm ơn bố.
Trả lời câu hỏi:
1. Because the teachers and most of classmates are new to him.
(Vì thầy cô và bạn học đều mới đổi với cậu ấy)
2. They are all friendly to him.
(Tất cả họ đều thân thiện với cậu ấy)
3. It's computer studies.
(Đó là máy tính học)
4. He wants to join Judo club.
(Cậu ấy muốn tham gia câu lạc bộ võ ju-đô)
5. Yes, he is.
(Đúng vậy.)
3. Choose the correct word A, B or C ... (Chọn từ đúng trong các đáp án A, B, C và D cho mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn văn bản sau.)
1. A. find 2. C. name 3. A. and 4. B. for
5. A. title 6. C. is 7. A. subject 8. A. after
Hướng dẫn dịch:
Bạn làm gì nếu bạn muốn tìm một quyển sách trong thư viện? Nếu bạn biết tên tác giả, hãy đi đến danh mục tác giả. Tìm từa đề cuốn sách và kiểm tra dấu trên kệ. Ghi chú điều này trước khi bạn tìm thấy kệ phù hợp. Nếu bạn không biết tên tác giả, hãy đến mục tựa đề. Nếu không có danh mục tiêu đề trong thư viện, đến danh mục chủ đề. Kiểm tra tất cả các tựa đề nằm bên dưới chủ đề bạn muốn. Sau đó kiểm tra thẻ tương ứng, như với danh mục tác giả. Kế tiếp tìm cuốn sách trên kệ sách. Để người trông coi thư viện đóng dấu sau khi bạn lấy nó ra khỏi thư viện. Nếu sách không ở trên kệ, hãy nhờ người trông thư viện lấy nó giúp bạn.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |