1. Đáp án:
- 6: mall
- 7: video games
- 8: beach
- 9: cake
- 10: party
2. Giải thích:
- Câu 6: "My sister is very keen on shopping. She always goes to the **mall** to buy things." (Câu này nói về việc mua sắm, và "mall" là nơi thích hợp để mua sắm.)
- Câu 7: "When we have time, we often play **video games** together." (Câu này nói về hoạt động giải trí, "video games" là một hoạt động phổ biến.)
- Câu 8: "In summer, many people go to the **beach** so that they can swim in the sea." (Câu này nói về mùa hè và hoạt động bơi lội, "beach" là nơi thích hợp cho việc này.)
- Câu 9: "For my birthday party, my mother always makes me a big **cake**." (Câu này nói về sinh nhật, và "cake" là món ăn không thể thiếu trong bữa tiệc sinh nhật.)
- Câu 10: "My family usually has a **party** at Christmas because that is time for getting together." (Câu này nói về dịp lễ Giáng sinh, và "party" là hoạt động thường diễn ra trong dịp này.)
---
1. Đáp án:
- 1: A are having
- 2: A am watching
- 3: C are having
- 4: A doesn't play
- 5: B is going
2. Giải thích:
- Câu 1: "My father is fifty years old this Sunday. We **are having** a party at a restaurant near my house." (Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về một sự kiện đã được lên kế hoạch.)
- Câu 2: "What are you doing this evening? - My family and I **am watching** TV." (Câu này cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về hành động đang diễn ra.)
- Câu 3: "Andy **are having** a barbecue this Sunday afternoon." (Câu này cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho một sự kiện đã được lên kế hoạch.)
- Câu 4: "My brothers **doesn't play** badminton against their teachers tomorrow due to bad weather." (Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để nói về thói quen hoặc sự thật.)
- Câu 5: "His sister Kim **is going** shopping at ABC supermarket tonight." (Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về một hành động đã được lên kế hoạch.)
---
1. Đáp án:
- 6: am making
- 7: is playing
- 8: are doing
- 9: is going
- 10: is not going
2. Giải thích:
- Câu 6: "Oh, sorry. I **am making** a cake for my class." (Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về hành động đang diễn ra.)
- Câu 7: "Tom is free this Saturday, so he **is playing** video games with his father." (Câu này cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.)
- Câu 8: "What **are you doing** this weekend?" (Câu này hỏi về hành động trong tương lai gần, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
- Câu 9: "Are you **going** to the mall tomorrow night?" (Câu này hỏi về kế hoạch trong tương lai, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
- Câu 10: "Why **is your mom not going** shopping this Sunday?" (Câu này hỏi về lý do không thực hiện hành động, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)