Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Complêt the table with ... (Hoàn thành bản sau với tên của các châu lục, quốc gia thủ đô của chúng.)
Continent (Châu lục) | Country (Quốc gia) | capital (Thủ đô) |
Europe | Italy | Rome |
South America | Brazil | Brasilia |
Australia | Australia | Canberra |
North America | The USA | Washinton DC |
Asia | Singapore | Singapore |
Africa | Egypt | Cairo |
2. Put these adjectives into ... (Đặt các tính từ vào khung "tích cực" hoặc "Tiêu cực".)
Positive | exciting, new, beautiful, amazing, strange |
Negative | polluted, boring, ugly, noisy, terrific, stormy, dangerous |
3. Using the ideas given ... (Sử dụng từ cho sẵn, viết thành câu với "what" và "so".)
Đáp án:
1. What a cosy house! The house is so cosy
2. What good news! The news is good
3. What a lovely weather! The weather is so beautiful.
4. What wonderful surprise The surprise is so lovely.
5. What a quiet town! The town is so quiet
6. What a long article! The article is so long!
7. What a lovely music! The music is so lovely
8. What a big river! The river is so big
9. What an expensive car! The car is so expensive!
10. What a clever girl! The girl is so clever!
4. Complete the sentences using ... (Hoàn thành các câu sử dụng hình thức so sánh nhất của tính từ được cho.)
Đáp án:
1. tallest | 2. the most intelligent |
3. the friendliest | 4. the most interesting |
5. the most fascinating | 6. the most beautiful |
7. the heaviest traffic | 8. the liveliest |
9. the most unforgettable | 10. the most confusing |
Dịch:
1. Đây là tòa nhà cao nhất thành phố.
2. Phúc là học sinh thông minh nhất lớp.
3. Con mèo của tôi là con mèo thân thiện nhất trong làng.
4. Đó là cuốn tiểu thuyết hấp dẫn nhất mà tôi từng đọc.
5. Cô ấy là người phụ nữ quyến rủ nhất mà tôi từng gặp.
6. Họ nghĩ Đà Lạt là nơi đẹp nhất mà họ viếng thăm.
7. Đó là vụ kẹt xe lớn nhất mà tôi từng thấy.
8. Luân Đôn là thành phố sống động nhất mà tôi từng đến thăm ở châu Âu.
9. Nó là bài thơ đáng nhớ nhất mà tôi từng đọc qua.
10. Đây là bộ phim gây bối rối nhất mà tôi từng xem.
5. Make sentences about activities ... (Tạo thành câu về những tính từ mà học sinh chưa bao giờ làm trước đây.)
Đáp án:
1. Tuan Anh has never seen a giraffe.
2. Chau has never swum in the sea.
3. Phong has never played Angry Birds.
4. Huong has never traveled by airplane.
5. Giang has never been to Can Tho.
6. Mai has never watched a 3D movie.
7. Thu has never eaten snails.
8. Lan has never stayed in a hotel.
9. Minh has never climbed Mount Fansipan.
10. Linh has never been on TV.
Dịch:
1. Tuấn Anh chưa bao giờ nhìn thấy một con hươu cao cổ.
2. Châu chưa bao giờ bơi ở biển.
3. Phong chưa bao giờ chơi trò chơi Angry Birds.
4. Hương chưa bao giờ đi du lịch bằng máy bay.
5. Giang chưa bao giờ đến Cần Thơ cả.
6. Mai chưa bao giờ xem phim 3D.
7. Thu chưa bao giờ ăn ốc sên cả.
8. Lan chưa bao giờ ở khách sạn.
9. Minh Chưa bao giờ leo núi Fansipan.
10. Linh chưa bao giờ xuất hiện trên tivi.
6a. Rewrite the statements below ... (Viết lại các câu bên dưới, sử dụng từ hiện tại hoàn thành.)
Đáp án:
1. have never eaten | 2. has walked |
3. have never seen | 4. haven't visited |
5. have read | 6. has never met |
Dịch:
1. Họ chưa bao giờ ăn món Mexico.
2. Hoa đã đi dạo dưới mưa nhiều lần.
3. Tôi chưa bao giờ thấy một bông hoa lớn như vậy trước đây.
4. Chúng tôi chưa bao giờ đến thăm Nha Trang.
5. Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết đó ba lần rồi.
6. Anh ấy chưa bao giờ gặp cô ấy trước đây.
b. Make the questions using ... (Tạo thành câu hỏi sử dụng thì hiện tại hoàn thành.)
Đáp án:
1. Have you ever seen the latest Batman movie?
2. Has he been to Japan?
3. Have you ever posted comments on an online forum?
4. Have you ever taken the train from Ha Noi to Hue?
Dịch:
1. Bạn đã từng xem phim người dơi mới nhất chưa?
2. Anh ấy từng đến Nhật Bản chưa?
3. Bạn đã từng đăng tải những bình luận trên diễn đàn trực tuyến chưa?
4. Bạn đã từng đi tàu lửa từ Hà Nội đến Huế chưa?
7. Put the verbs in brackets ... (Đặt những động từ trong ngoặc đơn ở dạng thì đúng.)
Đáp án:
(1) have ever seen | (2) have seen | (3) have visited | (4) have met |
(5) have become | (6) have eaten | (7) have drunk | (8) have walked |
(9) have done | (10) have watched |
Dịch:
Vậy bạn hỏi tôi rằng tôi có xem phim đó về Hà Nội không? Có, tôi đã xem nó nhiều lần. Thật ra tôi đã đến Hà Nội 3 lần. Tôi thích nó nhiều đến nỗi mà tôi luôn muốn quay lại nơi đây. Tôi đã gặp nhiều người rất thú vị ở đây. Nhiều trong số họ đã trở thành bạn tốt của tôi. Tôi đã ăn phở Hà Nội, uống cà phê Hà Nội và đi bộ trên những con đường ngập tràn hoa sữa. Tôi đã đi mua sắm ở khu phố cỏ và ngắm mặt trời lặn trên Hồ Tây xinh đẹp.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |