Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Jean ... (work) hard all day but she ... (not work) at the moment

3 trả lời
Hỏi chi tiết
15.127
5
8
青梅
30/06/2019 15:59:38
1: is listening
2: rains
3: works/ isn't working
4: is running/ wants
5: speaks/ comes
6: are coming/ have met
7: do/ go/ stay
8: held/ smell
9: is snowing/ snows
10: swim/ doesn't run

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
10
2
Trần Công Danh
30/06/2019 17:45:03
1.is listening
2.rains
3.works/isn't working
4.is running/wants
5.speaks/comes
6.is coming/meet
7.do/go/do/stay
8.holds/smell
9.is snowing/snows
10.swims/doesn't run
5
2
....^_^....
01/07/2019 10:34:01
1. is listening
( John đang ở đâu?- Anh ta đang nghe đĩa CD mới trong phòng)
2. rains
(Đừng quên lấy dù theo nếu bạn đi London. Bạn biết ở đó luôn mưa mà)
3. works/ isn't working
(Jean luôn làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Nhưng ngay bây giờ cô ấy không làm việc)
4. is running/ want
(Nhìn kìa! Có cậu bé đang chạy sau xe buýt. Cậu ta muốn đuổi theo nó)
5. speaks/ comes
(Anh ta nói tiếng Đức rất hay. Vì anh đến từ nước Đức)
6. is coming/ meet
(Shh! Ông chủ đang tới. Chúng ta có cuộc gặp trong một tiếng tới nhưng chưa chuẩn bị gì hết)
7. Do/ go/ do/stay
( Bạn thường đi ra ngoài vào giáng sinh hay ở nhà)
8. is holding/ smell
( Cô ta đang nhổ một vài bông hoa. Chúng rất thơm.
9. is snowing/ snows
(Ôi không! Nhìn kìa! Tuyết lại rơi nữa rồi. Thời tiết luôn có tuyết rơi ở đây)
10. swims/ doesn't run
(Mary bơi rất giỏi, nhưng cô ta không chạy tốt)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư