Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
PRONUNCIATION 1. Underline the words which could be contracted in these exchanges. (Gạch dưới những từ có thể viết tắt trong những lời hội thoại này.) * Đáp án 1. A: she is = she's 2. A: I am = I'm B: You have = You've 3. It would = It'd B: can not = can't, he is = he is 4. A: It is = It's, will not = won't B: do not = don't 2. Listen to check your answers. (Nghe để kiểm tra lại câu trả lời của em) Click tại đây để nghe:
1. A: My teacher will phone to say if she's coming to the party. B: I hope she is. 2. A: I'm not sure if I'll pass the exam. B: But I am. You've worked so hard. 3. A: It'd be better for him to talk to his parents about his problems. B: He can't because he's living with his grandpa. 4. A: It's difficult to read your handwriting. Our teacher won't accept your paper. B; I hope she does. 1 don't have lime to type it. VOCABULARY 1. Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box. (Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của từ / cụm từ cho trong khung.) Đáp án 1. dating 2. lend an ear 3. romantic relationships 4. meet face to face 5. broke up 6. be in a relationship GRAMMAR 1.Put the words in the correct order to make questions. (Sắp xếp các từ sau thứ tự đúng để tạo thành câu hỏi.) * Đáp án 1. How did Peter feel when his girlfriend broke up with him? 2. will I look if I cut my hair short? 3. How did you feel when you lost the game? 4. How dis Martin's voice sound in the live show on TV last nicht? 5. How does your soup taste? 6. How would you feel if you had no friends? 2. Write the answers to the questions in 1, using the suggested words. (Dùng từ gợi ý để trả lời những câu hỏi ở bài tập 1.) * Đáp án
He felt depressed.
You'll look attractive.
I felt disappointed.
His voice sounded awful.
It tastes great.
I'd feel lonely.
3. Join the two parts to make cleft sentences. (Nối hai phần câu để tạo thành câu nhấn mạnh.) * Đáp án 1. f It was me that started arguing with Jim. 2. d It's travelling around the world that has helped me to learn about other cultures. 3. a It's on Friday that Sue usually visits her grandmother. 4. g It's his attitude towards others that really upsets me. 5. b It's John that is always telling lies. 6.c It was my old friend that 1 got the news from. 7. e It was in Paris that I started my first romantic relationship.
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ