Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Read and listen to the story. (Đọc và nghe câu chuyện)
Picture 1: Miu: Hello, Chit. What are you doing? Chit: I'm talking to my cousin Mary in America. | Picture 2: Miu: Hello, Mary. Do you remember me? Mary: Hello, Miu. Yes, of course, I remember you. How are you? Miu: I'm very well |
Picture 3: Miu: Are you in New York? Mary: No, I'm on vacation. Miu: Where are you? Mary: I'm in Miami in Florida. | Picture 4: Miu: Which one is nicer. New York or Miami? Mary: Oh, that's a difficult question. |
Picture 5: Mary: New York is more interesting than Miami. There are lots of theatres and cinemas and museums. | Picture 6: Mary: But Miami is warmer, and I like going to the beach. |
Picture 7: Miu: I see. Nice to talk to you, Mary. Bye! Mary: Bye! | Picture 8: Miu: It was nice to talk to Mary. Chit: Was it? I didn't talk to her! |
Hướng dẫn dịch:
Tranh 1: Miu: Xin chào Chit. Bạn đang làm gì? Chit: Tôi đang nói chuyện với em họ tôi là Mary ở Mỹ | Tranh 2: Miu: Xin chào Mary. Bạn có nhớ tôi không? Mary: Xin chào Miu. Vâng, tất nhiên rồi, mình nhớ bạn. Bạn khỏe không? Miu: Mình rất khỏe |
Tranh 3: Miu: Bạn đang ở New York phải không? Mary: Không, mình đang đi nghỉ mát. Miu: Bạn ở đâu? Mary: Mình Ở Miami, Florida. | Tranh 4: Miu: Cái nào đẹp hơn, New York hay Miami? Mary: Ồ, đó là một câu hỏi khó |
Tranh 5: Mary: New York thú vị hơn Miami. Có nhiều nhà hát, rạp chiếu phim và bảo tàng. | Tranh 6: Mary: Nhưng Miami ấm áp hơn, và mình sẽ đi đến bờ biển. |
Tranh 7: Miu: Mình hiểu. Rất vui được nói chuyện với bạn, Mary à. Tạm biệt! Mary: Tạm biệt! | Tranh 8: Miu: Thật là vui được nói chuyện với Mary. Chit: Vui à? Mình không được nói chuyện với cô ấy! |
2. Answer the questions. (Trả lời những câu hỏi.)
1. He's talking with Mary.
2. She lives in New York.
3. No, she's in Miami.
4. She likes the theatres, cinemas and the museums.
5. She likes the beach.
Hướng dẫn dịch:
1. Chit đang làm gì?
Cậu ấy nói chuyện với Mary.
2. Mary sống ở đâu?
Cô ấy sống Ở New York.
3. Bây giờ cô ấy ở nhà phải không?
Không, cô ấy sống ở Miami.
4. Cô ấy thích điều gì về New York?
Cô ấy thích những nhà hát, rạp chiếu phim và bảo tàng.
5. Cô ấy thích gì ở Miami?
Cô ấy thích bãi biển.
3. Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái sau trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
1. remember | 2. vacation | 3. difficult |
4. threatres | 5. Warmer |
4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
1. don’t | 2. town | 3. more | 4. than | 5. Like |
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có sống ở thủ đô không?
B: Không. Mình sống ở một thị trấn nhỏ.
A: Nơi nào đẹp hơn, thị trấn của bạn hay thủ đô?
B: Thị trấn của mình đẹp hơn. Nó nhỏ hơn và yên bình hơn.
A: Bạn có thích thủ đô không?
B: Có. Ở đó thú vị hơn ở quê mình.
A: Bạn có muốn sống ở đó không?
B: Không muốn lắm.
5. Work in pairs. Talk about your last holiday. (Hoạt động theo cặp. Nói về kỳ nghỉ trước của em.)
Học sinh tự thực hành.
6. Read and match. (Đọc và nối.)
l. c | 2. e | 3. a | 4. b | 5. d |
Hướng dẫn dịch:
1. Thị trấn của bạn nhỏ hơn thủ đô phải không?
Vâng, đúng rồi.
2. Bạn có thích sống ở đó không?
Vâng, có.
3. Tại sao bạn thích nó?
Bởi vì nó thanh bình.
4. Bạn có muốn sống ở thủ đô không?
Không, không muốn
5. Tại sao không?
Bởi vì nó quá ồn ào.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |