Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Soạn bài chương trình địa phương phần tiếng Việt lớp 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
5.241
9
12
Trần Bảo Ngọc
01/08/2017 03:14:27
Soạn bài chương trình địa phương (phần tiếng Việt)
RÈN LUYỆN CHÍNH TẢ
I. Nội dung luyện tập
Học sinh ở mỗi miền hãy đọc kĩ SGK trang 166 và 167 để thấy những lỗi chính tả mà mình thường mắc phải.
II. Một số hình thức luyện tập
1. Điền chỗ trống.
- Trái cây, chờ đợi, chuyển chỗ, trải qua, trôi chảy, trơ trụi, nói chuyện, chương trình, chẻ tre.
- Sấp ngửa, sản xuất, sơ sài, bổ sung, xung kích, xua đuổi, cái xẻng, xuất hiện, chim sáo, sâu bọ.
- Rũ rượi, rắc rối, giảm giá, giáo dục, rung rinh, rùng rợn, giang sơn, rau diếp, dao kéo, giao kèo, giáo mác.
- Lạc hậu, nói liều, gian nan, nết na, lương thiện, ruộng nương, lỗ chỗ, lén lút, bếp núc, lỡ làng.
2. Điền từ.
a. Vây cá, sợi dây, dây điện, vây cánh, dây dưa, giây phút, bao vây.
b. Giết giặc, da diết, vẻ vang, văn vẻ, giẻ lau, mảnh dẻ, vẻ đẹp, giẻ rách.
3. Chọn S hoặc X.
Xám xịt, sát mặt đất, sấm rền, lóe sáng.
Rạch xé, sung già, cửa sổ, cành xơ xác.
Sần sập, loảng xoảng.
4. Điền từ.
Thắt lưng buộc bụng,
Buột miệng nói ra
Cùng một ruột
Con bạch tuộc
Thằng đuồn đuột
Quả dưa chuột
Bị chuột rút
Trắng muốt
Con chẫu chuộc.
5. Viết hỏi, ngã.
Vẽ, biếu, bỉu, rụn, dẳng, hưởng, tưởng, giỗ, lỗ mãng, cổ lổ, ngầm nghĩ.
6. Chữ lỗi
- Căng dặng chữa thành căn dặn
Rằn rằng
Kiêu căn kiêu căng
- Chắng chắn
Ngan ngang
Chẳn chẳng
Dừng rừng
Chặc chặt
- Cắng cắn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo