Tìm từ có nghĩa CLOSET với từ gạch chân (dịch nghĩa của các từ) CLOSET là đồng nghĩa
1. Binh is an active student. He has taken part in diffirent charity projects in his town.
A. been involved in C. looked forwward to
B. taken care of D. been grateful to
*Dịch:
1: Bình là một sinh viên tích cực. Cậu ấy đã tham gia vào các dự án từ thiện khác nhau trong thị trấn của mình.
A: Đã tham gia vào C: Đã mong chờ
B: Đã chăm sóc D: Biết ơn
------------------------
2: Bạn không gạch chân.
------------------------
Tìm từ có nghĩa OPPOSITE với từ gạch chân (dịch nghĩa các từ sang TV) OPPOSITE là trái nghĩa
1: Không gạch chân.
-----------------------
2. With the help of the Internet, information can reach every corner of the word swiftly.
A.at a low speed C. with some difficult
B. at a high price D. unexpectedly
*Dich:
2: Với sự trợ giúp của Internet, thông tin có thể đến mọi góc của từ một cách nhanh chóng.
A. ở tốc độ thấp C: với một số khó khăn
B: với giá cao D: bất ngờ