Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10: Conservation
- Từ vựng về môi trường, bảo vệ môi trường
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
breed (v) | /briːd/ | nuôi, gây giống |
cancer (n) | /ˈkænsə(r)/ | bệnh ung thư |
conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
damage (n) | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, tổn thất |
defence (n) | /dɪˈfens/ | sự bảo vệ |
destruction (n) | /dɪˈstrʌkʃn/ | sự tàn phá |
endangered species | các loài động (thực) vật có nguy cơ tuyệt chủng | |
erosion (n) | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn |
forester (n) | /ˈfɒrɪstə(r)/ | người trônng coi rừng, người làm lâm nghiệp |
imprison (v) | /ɪmˈprɪzn/ | bỏ tù, tống giam |
reconstruction (n) | /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ | việc xây dựng lại |
risky (adj) | /ˈrɪski/ | đầy rủi ro, nguy hiểm |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
vegetarian (n) | /ˌvedʒəˈteəriən/ | thực vật, cây cối |
will (n) | /wɪl/ | mong muốn, ý chí |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |