LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10: Conservation - Từ vựng Unit 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
531
0
0
Phạm Văn Phú
07/04/2018 14:01:16

Unit 10: Conservation

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10: Conservation

- Từ vựng về môi trường, bảo vệ môi trường

Từ vựng Phát âm Nghĩa
breed (v) /briːd/ nuôi, gây giống
cancer (n) /ˈkænsə(r)/ bệnh ung thư
conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn
create (v) /kriˈeɪt/ tạo ra
damage (n) /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, tổn thất
defence (n) /dɪˈfens/ sự bảo vệ
destruction (n) /dɪˈstrʌkʃn/ sự tàn phá
endangered species các loài động (thực) vật có nguy cơ tuyệt chủng
erosion (n) /ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn
forester (n) /ˈfɒrɪstə(r)/ người trônng coi rừng, người làm lâm nghiệp
imprison (v) /ɪmˈprɪzn/ bỏ tù, tống giam
reconstruction (n) /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ việc xây dựng lại
risky (adj) /ˈrɪski/ đầy rủi ro, nguy hiểm
variety (n) /vəˈraɪəti/ sự đa dạng
vegetarian (n) /ˌvedʒəˈteəriən/ thực vật, cây cối
will (n) /wɪl/ mong muốn, ý chí

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư