Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 11: National Parks
- Từ vựng về động thực vật hoang dã và bảo vệ thiên nhiên
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
abandon (v) | /əˈbændən/ | từ bỏ |
butterfly (n) | /ˈbʌtəflaɪ/ | bướm |
contamination (n) | /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ | sự ô nhiễm |
endanger (v) | /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ | gây nguy hiểm |
ethnic minority | /ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thăm dò |
fauna | /ˈfɔːnə/ | hệ động vật |
fine (n) | /faɪn/ | tiền phạt |
flora | /ˈflɔːrə/ | hệ thực vật |
orphan (v) | /ˈɔːfn/ | (khiến cho) mồ côi |
rainforest (n) | /ˈreɪnfɒrɪst/ | rừng mưa nhiệt đới |
sub-tropical (adj) | /ˌsʌbˈtrɒpɪkl/ | cận nhiệt đới |
temperate (adj) | /ˈtempərət/ | v |
wilderness (n) | /ˈwɪldənəs/ | vùng hoang dã, bãi hoang |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |