Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 13: Films and Cinema
- Từ vựng về phim ảnh, giải trí
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
action film | /ˈækʃn fɪlm/ | phim hành động |
audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | khán giả, cử tọa |
cartoon film | phim hoạt hình | |
character (n) | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật |
cinema (n) | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim/điện ảnh |
detective film | phim trinh thám | |
disaster (n) | /dɪˈzɑːstə(r)/ | thảm họa, tai họa |
discover (v) | /dɪˈskʌvə(r)/ | phát hiện, tìm ra |
horror film | phim kinh dị | |
liner (n) | /ˈlaɪnə(r)/ | tàu thủy |
love story film | phim tâm lí tình cảm | |
motion (n) | /ˈməʊʃn/ | sự vận động |
movement (n) | /ˈmuːvmənt/ | chuyển động |
science fiction film | phim khoa học viễn tưởng | |
sequence (n) | /ˈsiːkwəns/ | chuỗi |
still pictures | ảnh tĩnh | |
thriller | /ˈθrɪlə(r)/ | tiểu thuyết |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |