Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 12: Music
- Từ vựng về âm nhạc và giải trí
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
classical music | nhạc cổ điển | |
communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
compose (v) | /kəmˈpəʊz/ | sáng tác, soạn nhạc |
composer (n) | /kəmˈpəʊzə(r)/ | nhà sáng tác, soạn nhạc |
convey (v) | /kənˈveɪ/ | vận chuyển, truyền tải |
delight (v) | /dɪˈlaɪt/ | làm cho vui vẻ, dễ chịu |
emotion (n) | /ɪˈməʊʃn/ | tình cảm |
folk music | /ˈfəʊk mjuːzɪk/ | nhạc dân gian |
funeral (n) | /ˈfjuːnərəl/ | đám tang |
gentle (adj) | /ˈdʒentl/ | nhẹ nhàng, dịu êm |
integral part | phần thiết yếu | |
jazz (n) | /dʒæz/ | nhạc jazz |
lull (v) | /lʌl/ | ru (ngủ) |
lyrical (adj) | /ˈlɪrɪkl/ | trữ tình |
mournful (adj) | /ˈmɔːnfl/ | tang thương, buồn thảm |
national anthem | /ˌnæʃnəl ˈænθəm/ | quốc ca |
powerful (adj) | /ˈpaʊəfl/ | mạnh mẽ |
rousing (adj) | /ˈraʊzɪŋ/ | khuấy động, hào hứng, sôi nổi |
serene (adj) | /səˈriːn/ | thanh bình, tĩnh lặng |
solemn (adj) | /ˈsɒləm/ | trang nghiêm |
tone (n) | /təʊn/ | tiếng, giọng, âm thanh |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |