Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 16: Historical Places
- Từ vựng về các di tích lịch sử
Từ vựng | Phân loại | Phát âm Nghĩa |
banyan (n) | /ˈbænjən/ | cây đa |
bombardment (n) | /bɒmˈbɑːdmənt/ | sự ném bom |
categorise (v) | /ˈkætəɡəraɪz/ | phân loại |
chamber (n) | /ˈtʃeɪmbə(r)/ | phòng lớn |
citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy |
Confucian (a) | /kənˈfjuːʃən/ | (thuộc về) nhà nho |
Confucius (n) | /kənˈfjuːʃəs/ | Khổng Tử |
engrave (v) | /ɪnˈɡreɪv/ | khắc, chạm trổ |
feudal (adj) | /ˈfjuːdl/ | phong kiến |
flourish (v) | /ˈflʌrɪʃ/ | phát triển |
heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
legend (n) | /ˈledʒənd/ | truyền thuyết |
mausoleum (n) | /ˌmɔːsəˈliːəm/ | lăng, lăng tẩm |
memorialize (v) | /məˈmɔːriəlaɪz/ | tôn vinh, tưởng nhớ |
merchant (n) | /ˈmɜːtʃənt/ | nhà buôn, thương gia |
scholar (n) | /ˈskɒlə(r)/ | học giả |
stele (n) | bia | |
tile-roofed (a) | lợp ngói | |
vessel (n) | /ˈvesl/ | thuyền lớn, tàu lớn |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |