Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4: Special Education
Từ vựng | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
add | v | /æd/ | cộng |
deaf | adj | /def/ | điếc |
demonstration | n | /,deməns'treiʃn/ | sự thể hiện, sự thuyết minh |
determination | n | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm |
disabled | adj | /dɪsˈeɪbld/ | tàn tật |
dumb | adj | /dʌm/ | câm |
enclose | v | /ɪnˈkləʊz/ | gửi kèm theo |
exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
gradually | adv | /ˈɡrædʒuəli/ | dần dần |
mentally retarded | /ˈmentəli rɪˈtɑːdɪd/ | V | |
opposition | n | /ˌɒpəˈzɪʃn/ | sự chống đối, phản đối |
passion | n | /ˈpæʃn/ | niềm say mê |
photogenic | adj | /ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk/ | ăn ảnh, lên ảnh đẹp |
photography | n | /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
require | v | /rɪˈkwaɪə(r)/ | yêu cầu, đòi hỏi |
schooling | n | /ˈskuːlɪŋ/ | sự giáo dục, dạy dỗ |
sorrow | n | /ˈsɒrəʊ/ | nỗi buồn |
stimulate | v | /ˈstɪmjuleɪt/ | khuyến khích, thúc đẩy |
subtract | v | /səbˈtrækt/ | trừ |
time-consuming | adj | /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ | tốn nhiều thời gian |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |