LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4: Special Education - Từ vựng Unit 4

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.184
4
2
Bạch Tuyết
07/04/2018 12:29:42

Unit 4: Special Education

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4: Special Education

Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa
add v /æd/ cộng
deaf adj /def/ điếc
demonstration n /,deməns'treiʃn/ sự thể hiện, sự thuyết minh
determination n /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm
disabled adj /dɪsˈeɪbld/ tàn tật
dumb adj /dʌm/ câm
enclose v /ɪnˈkləʊz/ gửi kèm theo
exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm
gradually adv /ˈɡrædʒuəli/ dần dần
mentally retarded /ˈmentəli rɪˈtɑːdɪd/ V
opposition n /ˌɒpəˈzɪʃn/ sự chống đối, phản đối
passion n /ˈpæʃn/ niềm say mê
photogenic adj /ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk/ ăn ảnh, lên ảnh đẹp
photography n /fəˈtɒɡrəfi/ nhiếp ảnh
require v /rɪˈkwaɪə(r)/ yêu cầu, đòi hỏi
schooling n /ˈskuːlɪŋ/ sự giáo dục, dạy dỗ
sorrow n /ˈsɒrəʊ/ nỗi buồn
stimulate v /ˈstɪmjuleɪt/ khuyến khích, thúc đẩy
subtract v /səbˈtrækt/ trừ
time-consuming adj /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ tốn nhiều thời gian

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư