Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5: Technology and You
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
camcorder (n) | /ˈkæmkɔːdə(r)/ | máy quáy video |
CD ROM (Compact Disc Read-Only-Memory) | /ˌsiː diː ˈrɒm/ | đĩa CD dùng để lưu trữ |
central processing unit (CPU) | bộ xử lí trung tâm | |
communicator (n) | /kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)/ | người giao tiếp |
computer screen | màn hình máy tính |
dial (v) | /ˈdaɪəl/ | quay số |
floppy disk | /ˌflɒpi ˈdɪsk/ | đĩa mềm |
hardware (n) | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng |
insert (v) | /ɪnˈsɜːt/ | cho vào, chèn vào |
keyboard (n) | /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím |
miraculous (adj) | /mɪˈrækjələs/ | kì diệu, thần kì |
mouse (n) | /maʊs/ | chuột (máy tính) |
places of scenic beauty | thắng cảnh | |
press (v) | /pres/ | ấn, nhấn |
printer (n) | /ˈprɪntə(r)/ | máy in |
software (n) | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
visual display unit (VDU) | thiết bị hiển thị hình ảnh, màn hình |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |