Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: An excursion
- Từ vựng về danh lam thắng cảnh và tham quan dã ngoại
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao |
Botanical Garden | vườn bách thảo | |
campfire (n) | /ˈkæmpfaɪə(r)/ | lửa trại |
cave (n) | /keɪv/ | hang động |
destination (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | nơi đến, đích |
excursion (n) | /ɪkˈskɜːʃn/ | chuyến tham quan, cuộc đi chơi |
glorious (adj) | /ˈɡlɔːriəs/ | rực rỡ, lộng lẫy |
left-over (n) | /ˈleftəʊvə(r)/ | thức ăn còn thừa |
permission (n) | /pəˈmɪʃn/ | sự cho phép |
persuade (v) | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp như tranh |
pine forest | rừng thông | |
resort (n) | /rɪˈzɔːt/ | nơi nghỉ |
site (n) | /saɪt/ | địa điểm, vị trí |
waterfall (n) | /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước |
wonder (n) | /ˈwʌndə(r)/ | kỳ quan |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |