Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8: The story of my village
- Từ vựng về làng quê và cuộc sống ở nông thôn
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | không khí |
better (v) | /ˈbetə(r)/ | cải thiện, làm cho tốt hơn |
brick (n) | /brɪk/ | gạch |
bumper crop | vụ mùa bội thu | |
cash crop | cây trồng thương phẩm | |
crop (n) | /krɒp/ | mùa màng |
farming method | phương pháp canh tác | |
flooded (adj) | /ˈflʌdɪd/ | ngập lụt |
holiday resort | khu nghỉ, thành phố du lịch | |
last (v) | /lɑːst/ | kéo dài |
mud (n) | /mʌd/ | bùn, đất ướt nhão |
muddy (adj) | /ˈmʌdi/ | lầy lội |
raise (v) | /reɪz/ | nâng lên |
resurface (v) | /ˌriːˈsɜːfɪs/ | trải lại (mặt đường) |
shortage (n) | /ˈʃɔːtɪdʒ/ | sự thiếu thốn |
straw (n) | /strɔː/ | rơm rạ |
widen (v) | /ˈwaɪdn/ | mở rộng |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |