Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7: The mass media
- Từ vựng về các phương tiện giao tiếp và thông tin đại chúng
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
aurally (adv) | /ˈɔːrəli/ | bằng thính giác |
cartoon (n) | /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình |
comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | hài kịch, phim hài |
documentary (n) | /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
feature (n) | /ˈfiːtʃə(r)/ | đặc điểm, đặc trưng |
internet (n) | /ˈɪntənet/ | mạng máy tính toàn cầu |
mass media (n) | /mæs ˈmiːdiə/ | thông tin đại chúng |
orally (adv) | /ˈɔːrəli/ | bằng lời nói |
passive (adj) | /ˈpæsɪv/ | bị động, thụ động |
quiz show (n) | /kwɪz ʃəʊ/ | chương trình đố vui |
visually (adv) | /ˈvɪʒuəli/ | bằng thị giác |
weather forecast (n) | /ˈweðə fɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết |
wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | sinh vật hoang dã |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |