Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 9: A First-Aid Course - Từ vựng Unit 9: A First-Aid Course

1 trả lời
Hỏi chi tiết
453
0
0
Nguyễn Thu Hiền
07/04/2018 13:50:02

Unit 9: A First-Aid Course

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 9: A First-Aid Course

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9: A First-Aid Course.

Word Class Meaning
alcohol n. chất có cồn, rượu
ambulance n. xe cứu thương
anxiety n. sự lo lắng
awake adj. tỉnh, thức
bandage n. băng y tế
bite n. vết cắn, miếng
bleed v. chảy máu
burn n. vết bỏng
conscious adj. trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ
crutch n. cái nạng
ease v. làm dịu đi
elevate v. nâng lên
emergency n. cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
eye chart n. bảng đo thị lực
fainting n. sự ngất xỉu
first-aid n. sự sơ cứu
handkerchief n. khăn tay, khăn mùi soa
hurt v. làm bị thương, làm đau
injection n. mũi tiêm
injured adj. bị thương
minimize v. giảm đến mức tối thiểu
nosebleed n. chảy máu mũi, chảy máu cam
pack n.
pressure n. sức ép, áp lực, áp suất
promise n. lời hứa
revive v. hồi sinh
shock n. cú sốc, choáng
sterile adj. vô trùng
sting n. vết đốt (của ong ...)
stretcher n. cái cáng
tap n. vòi nước
tight adv. chặt
tissue damage n. tổn thương mô
towel n. khăn lau, khăn tắm
treatment n. sự điều trị
victim n. nạn nhân
wheelchair n. xe lăn
wound n. vết thương

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo