Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 10 lớp 6 - Từ vựng Unit 10

1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
485
1
0
Nguyễn Thị Sen
07/04/2018 13:55:39

Từ vựng Unit 10 lớp 6

Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 10:Our houses in the future .

Từ mới Từ loại Phiên âm nghĩa
CD player n /si:’di:’pleɪə(r)/ Máy nghe nhạc
Electric fire n /ɪ’lektrɪk’faɪə(r)/ Lò sưởi điện
Games console n /geɪmz kən’səʊl/ Máy chơi điện tử
Gas firen /gæs’faɪə(r)/ Lò sưởi ga
Hoover/vacuum cleaner n /’hu:və(r)‘vækju:m‘kli:nə(r)/ Máy hút bụi
Iron n ’aɪən/ Bàn là
Radiator n /’reɪdieɪtə(r)/ Lò sưởi
Record player n /’rekɔ:d ‘pleɪə(r)/ Máy hát
Spin dryer n /spɪn ‘draɪə(r)/ Máy sấy quần áo
To look after children Phrase v /lʊk ‘a:ftə(r) ‘t∫ɪdrən/ Chăm sóc trẻ
To cook meals Phrase v /kʊk mi:lz/ Nấu ăn
To wash and dry dishes Phrase v /wɒ∫ ənd draɪ dɪ∫ɪz/ Rửa và làm khô bát đĩa
To wash and dry clothes Phrase v / wɒ∫ ənd draɪ kləʊðz/ Giặt và làm khô quần áo
Apartment n /ə’pa:tmənt/ Căn hộ
Condominium n /kɒndə’mɪniəm/ Chung cư
Penthouse n /’penthaus/ Nhà tầng mái
Basement apartment n /’beɪsmənt ə’pa:tmənt/ Căn hộ tầng hầm
Villa n /’vɪlə/ Biệt thự
Mountain n /’maʊntɪn/ Núi
Ocean n /’əʊ∫ən/ Đại dương
wireless n /’waɪələs/ Không dây

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×